Tra từ fight – Từ điển Anh Việt (English – Vietnamese Dictionary)

Đang xem: Fight là gì

  Tra Từ   Dịch Nguyên Câu  Bài Dịch   Lớp Ngoại Ngữ   Go47   Tử Vi   English Cấp Tốc   Tiếng Anh ABC  
ANH – VIỆT VIỆT – ANH VIỆT – ANH – VIỆT 4in1 ANH – VIỆT – ANH ANH – VIỆT 2 VIỆT – VIỆT ANH – VIỆT BUSINESS VIỆT – ANH BUSINESS ANH – VIỆT TECHNICAL VIỆT – ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH – VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT – VIỆT VIỆT – NHẬT NHẬT – VIỆT (TÊN) NHẬT – ANH ANH – NHẬT NHẬT – ANH – NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG – VIỆT (Giản thể) VIỆT – TRUNG (Giản thể) TRUNG – VIỆT (Phồn thể) VIỆT – TRUNG (Phồn thể) TRUNG – ANH ANH – TRUNG HÁN – VIỆT HÀN – VIỆT VIỆT – HÀN HÀN – ANH ANH – HÀN PHÁP – VIỆT VIỆT – PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH – THAI THAI – ANH VIỆT – THAI THAI – VIỆT NGA – VIỆT VIỆT – NGA NGA – ANH ANH – NGA ĐỨC – VIỆT VIỆT – ĐỨC SÉC – VIỆT NA-UY – VIỆT Ý – VIỆT TÂY B.NHA – VIỆT VIỆT – TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA – VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
fight

Từ điển Anh Việt (English – Vietnamese Dictionary)

*

fight

*

/fait/

*

danh từ

*

sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu

   

*

to give fight; to make a fight

*

chiến đấu

   

*

valiant in fight

*

dũng cảm trong chiến đấu

   

*

a sham fight

*

trận giả

*

(nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục

*

khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng

   

*

to have fight in one yet

*

còn hăng

!to show fight

*

kháng cự lại, chống cự lại

*

nội động từ fought

*

đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau

   

*

to fight agianst imperialism

*

đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc

   

*

to fight for independence

*

đấu tranh để giành độc lập

*

ngoại động từ

*

đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp…); tranh luận (một vấn đề gì)

   

*

to fight a battle

*

đánh một trận

*

điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh

*

cho (gà…) chọi nhau; cho (võ sĩ…) giao đấu

!to fight down

*

đánh bại, đè bẹp

!to fight it out

*

đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ

!to light off

*

đánh lui

!to fight something out

*

đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì

!to fight shy of somebody

*

tránh xa ai

!to fight one”s way in life

*

đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

Xem thêm: Chỉ Số Mch Là Gì ? Mch Bình Thường Là Bao Nhiêu Chỉ Số Mch Trong Xét Nghiệm Máu Là Gì

▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
competitiveness fighting combat scrap battle conflict engagement crusade press campaign push agitate struggle oppose fight back fight down defend contend
Related search result for “fight”
Words pronounced/spelled similarly to “fight”: 
facet fact faggot fagot fast feast fiesta fight fist fixed more… Words contain “fight”: 
bullfight bullfighter bush-fighter bush-fighting cock-fight cock-fighting contour-fighter fight fighter fighter bomber more… Words contain “fight” in its definition in Vietnamese – English dictionary: 
ác chiến đánh chác hằm hè đả phá chọi chồm chỗm cầm trận không chiến đấu tranh more…

Xem thêm: cai gi trong trang ngoai xanh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2021 VNDIC.NET & mister-map.com all rights reserved.

*

Related Posts