Favor Là Gì ? (Từ Điển Anh Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

* danh từ- thiện ý; sự quý mến=to find favour in the eyes of+ được quý mến=out of favour+ không được quý mến- sự đồng ý, sự thuận ý- sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân=without fear or favour+ không thiên vị=should esteem it a favour+ phải coi đó như một ân huệ- sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ=under favour of night+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm=to be in favour of something+ ủng hộ cái gì- vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm- huy hiệu- (thương nghiệp) thư=your favour of yesterday+ thư ngài hôm qua- sự thứ lỗi; sự cho phép=by your favour+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt!as a favour- không mất tiền!to bestow one”s favours on someone- đồng ý cho ai ăn nằm với mình; “ban ân” cho ai (đàn bà)!by favour of…- kính nhờ… chuyển!to curry favour with somebody- (xem) curry* ngoại động từ- ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố- thiên vị- bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho- (thông tục) trông giống=to favour one”s father+ trông giống bố- thích dùng (thứ áo, giày… nào; trong văn báo chí)!favoured by…- kính nhờ… chuyển

Đang xem: Favor là gì

Probably related with:

English Vietnamese

Xem thêm: Xem Tử Vi Đẩu Số Tử Vi – Xem Lá Số Tử Vi Trọn Đời

favor
a ; ai muốn ; anh giúp ; anh đặc ; ban ơn cho ; cho ma ; cho tôi ân huệ ; chuvện ; chuvện đấy ; chuyên không ; chuyện nhé ; chuyện ; chuyện được không ; chuyện được ; chỉ ủng hộ ; chứ ; có lợi cho ; cô ; cảm tình ; cầu ; giúp nó ; giúp thôi ; giúp ; giúp đỡ ; huệ ; hộ ; kiểu ơn huệ ; luôn ủng hộ ; làm việc ; làm ơn ; lợi cho ; lợi ; lợi ích ; muô ; muốn ; mày giúp ; mọi giá hiểu ; nghiêng ; nhé nhé ; nhé ; nhờ anh giúp ; này ; phúc cho ; rủ lòng thương ; sự trợ giúp nhỏ ; sự ủng hộ ; thiên ; thiện ý ; thuận ; thích ; thỉnh cầu ; thỉnh ; trả nợ ; việc nha ; việc nhá ; việc nhé ; việc này nhé ; việc tốt cho ; việc ; việc được không ; việc được ; vui ; vì anh ; vì ; vì ơn huệ nào ; vì ơn huệ ; xin ; xin đi ; yêu cầu ; ân huệ nhé ; ân huệ nhỏ ; ân huệ ; ân huệ đi ; ân huệ đó ; ân huệ được ; ân ; điều ; được ủng hộ ; đặc ; đặc ân ; đặc ân đó ; đặc ân được ; đồng ý ; đỡ em ; ơn em chứ ; ơn huệ ; ơn ; ơn đi ; ̣ t ; ̣ ; ủng hộ mà ; ủng hộ việc ; ủng hộ ;

Xem thêm: Don (Verb) Definition And Synonyms, Don (2006 Hindi Film)

anh giúp ; anh đặc ; ban ơn cho ; cho ma ; cho tôi ân huệ ; chuvện ; chuvện đấy ; chuyên không ; chuyện nhé ; chuyện ; chuyện được không ; chuyện được ; chỉ ủng hộ ; chứ ; có lợi cho ; cô ; cảm tình ; cầu ; giúp nó ; giúp thôi ; giúp ; giúp đỡ ; huệ ; hộ ; kiểu ơn huệ ; luôn ủng hộ ; làm việc ; làm ơn ; lợi cho ; lợi ; lợi ích ; muô ; muốn ; mày giúp ; mọi giá hiểu ; nghiêng ; nhé nhé ; nhé ; nhờ anh giúp ; này ; phúc cho ; rỗi ; rủ lòng thương ; sự trợ giúp nhỏ ; sự ủng hộ ; thiên ; thiện ý ; thuận ; thích ; thỉnh cầu ; thỉnh ; trả nợ ; việc nha ; việc nhá ; việc nhé ; việc này nhé ; việc tốt cho ; việc ; việc được không ; việc được ; vui ; vì anh ; vì ; vì ơn huệ nào ; vì ơn huệ ; xin ; xin đi ; yêu cầu ; ân huệ nhé ; ân huệ nhỏ ; ân huệ ; ân huệ đi ; ân huệ đó ; ân huệ được ; ân ; điều ; được ủng hộ ; đặc ; đặc ân ; đặc ân đó ; đặc ân được ; đồng ý ; ơn em chứ ; ơn huệ ; ơn ; ơn đi ; ưu ; ̣ t ; ủng hộ mà ; ủng hộ việc ; ủng hộ ; ủng ;

Related Posts