“I’m not in this world to live up to your expectations and you’re not in this world to live up to mine.” ― Bruce Lee
(Tôi không sinh ra để sống theo sự kỳ vọng của bạn, và bạn không sinh ra để sống theo sự kỳ vọng của tôi)
Để nói về một điều gì đó mà bạn mong muốn sẽ xảy ra trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc expect trong tiếng Anh. Không biết cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng như thế nào và có gì khác biệt với các cấu trúc hope, cấu trúc look forward to? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc expect cũng như cách phân biệt “expect” với “hope” và các cấu trúc tương tự nhé.
Đang xem: Expect là gì
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc expect trong tiếng Anh
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng khám phá những gì bạn cần biết về cấu trúc expect nhé. Dưới đây là công thức, cách dùng và những ví dụ cụ thể để bạn có thể nắm chắc cấu trúc này.
Định nghĩa cấu trúc expect
Expect (động từ) có nghĩa là coi (điều gì đó) có khả năng xảy ra. Expect là một ngoại động từ, do đó nó có thể đi kèm với tân ngữ.
Ví dụ:
Everyone expects the pandemic to be over soon, now that vaccines are being produced.
(Mọi người trông đợi đại dịch sẽ kết thúc sớm, vì hiện tại vắc-xin đang được sản xuất.)
Susie is expected to be a teacher when she grows up.
(Susie được trông đợi sẽ trở thành giáo viên khi cô bé lớn lên.)
I don’t know what the boss expects from me, but the workload I received is ridiculous.
(Tôi không biết sếp mong đợi gì ở tôi, nhưng khối lượng công việc tôi nhận được chẳng hợp lý chút nào.)
TẢI NGAY
Cách dùng cấu trúc expect
1. Chúng ta sử dụng cấu trúc expect để nói rằng chúng ta tin điều gì đó sẽ xảy ra.
Công thức chung:
S + expect + object
Ví dụ:
They are expecting a third baby.
(Họ đang mong đợi đứa con thứ ba.)
S + expect + to V
Ví dụ:
Our family expects to move into our new apartment next week.
(Gia đình chúng tôi dự tính sẽ chuyển vào căn hộ mới tuần sau.)
S + expect + that + S + V
Ví dụ:
Susie and Annie expected that the homestay would have much better bathrooms.
(Susie và Annie đã mong đợi khu nhà trọ sẽ có phòng tắm tốt hơn.)
S + expect + object + to V
Ví dụ:
The leader expects the trainee to be early.
(Trưởng phòng kỳ vọng thực tập sinh sẽ đến sớm.)
Cấu trúc look forward to ám chỉ việc bạn nghĩ về một sự kiện trong tương lai với sự háo hức, mong đợi.
Xem thêm: Kidding Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Kidding
“Look forward to” chỉ được sử dụng cho các sự kiện thực sự sẽ xảy ra. Chúng ta không sử dụng “look forward to” cho những điều ít có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
I’m looking forward to hearing from Susie soon, she promises to write to me.
(Tôi mong ngóng được nghe tin từ Susie sớm, cô ấy đã hứa sẽ viết thư cho tôi.)
3. Bài tập cấu trúc expect có đáp án
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống I ____ they aren’t late. I don’t ____ to the holidays – I still have to work. I still ____ them to do it. They ____ so much of me that I think I’ll disappoint them. We ____ you to work a six-day week.
Đáp án:
hope look forward expect expect expectBài 2: Chọn phương án đúng nhất
1. I ____ she does well tomorrow on her outcome exam.A. expectB. hopeC. look forward toD. wish2. She and her family are ____ a baby.A. expectingB. hopingC. expectD. hope3. I ____ him to arrive at nine o’clock, but he didn’t show up.A. expectedB. hopedC. looked forwardD. waited4. I’m ____ Susie to call any minute now.
Xem thêm: Hospitality Là Gì ? Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết Về Hospitality
A. expectingB. hopingC. looking forwardD. waiting5. I ____ to meeting you soon.A. expectB. look forwardC. waitD. hope
Đáp án:
B A A A B
Trên đây là bài giới thiệu cấu trúc expect trong tiếng Anh. Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp là một bí kíp để đạt điểm cao trong khi luyện nghe tiếng Anh cũng như làm các bài tập tiếng Anh đấy. Cùng tìm hiểu thêm các bài viết khác của Step Up để cập nhật các bài viết về chủ đề ngữ pháp nhé!