” Exclusive Là Gì, Nghĩa Của Từ Exclusive, Exclusive Of Là Gì

English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vmister-map.com.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

exclusive exclusivetính từ không chấp nhận cái gì khác, loại bỏ những xét đoán khác; loại trừ the two solutions are mutually exclusive hai giải pháp loại trừ nhau (về một nhóm, hội đoàn…) không sẵn sàng nhận thành viên mới (nhất là thành viên đó bị coi (như) thấp kém về địa vị xã hội); có chọn lọc; riêng biệt; dành riêng he”s part of an exclusive social circle and belongs to an exclusive club anh ta thuộc một giới xã hội riêng biệt và thuộc một câu lạc bộ riêng biệt (nói về hàng hoá) không tìm thấy ở đâu khác; dành riêng cho người giàu exclusive styles/designs/articles những kiểu cách/mẫu mã/hàng đặc biệt (không đâu có) an exclusive restaurant/private school một nhà hàng/trường tư đặc biệt (không đâu có) dành riêng cho những người hoặc những nhóm liên quan; dành riêng; độc quyền exclusive privileges of the aristocracy đặc quyền dành riêng cho giới quý tộc this is an interview exclusive to the Ho Chi Minh City”s Police weekly đây là cuộc phỏng vấn dành riêng cho tuần báo Công An thành phố Hồ Chí Minh an exclusive agency for the sale of Ford cars in this town một đại lý độc quyền bán xe ôtô Ford tại thành phố này to have exclusive rights to sell something độc quyền bán cái gì duy nhất; độc nhất one”s exclusive occupation công việc duy nhất của mình trừ, không kể, không gồm from page one to page ten exclusive từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10 100,000 people exclusive of women 100000 người không kể đàn bà con gái the price of the holiday is exclusive of accommodation giá cả đi nghỉ là chưa tính đến tiền trọ danh từ truyện dành riêng cho một chuyên mục của tờ báo ((cũng) exclusive story) (Tech) loại trừ; duy nhất; chuyên nhất, độc chiếm, độc quyền loại trừ mutually e. loại trừ lẫn nhau, xung khắc nhau

*

/iks”klu:siv/ tính từ loại trừ riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng…); độc chiếm, độc quyền an exclusive interview cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo) exclusive right to sell something độc quyền bán cái gì độc nhất one”s exclusive occupation công việc độc nhất của mình (dùng như phó từ) trừ, không kể, không gồm from page one to page ten exclusive từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10 100,000 people exclusive of women 100 000 người không kể đàn bà con gái

*

Related Posts