evolution /,i:və”lu:ʃn/ danh từ sự tiến triển (tình hình…) sự tiến hoá, sự phát triểnTheory of Evolution: thuyết tiến hoá sự mở ra, sự nở ra (nụ…) sự phát ra (sức nóng, hơi…) sự quay lượn (khi nhảy múa…) (toán học) sự khai căn (quân sự) sự thay đổi thế trận sự biến hóasự khai cănsự phát triểnsự tiến triểnriver bed evolution: sự tiến triển của lòng sôngLĩnh vực: điện lạnhphép khai cănLĩnh vực: toán & tinsự khai (căn)Lĩnh vực: y họcsự tiến hóaadaptive evolutiontiến hóa thích nghidarwinian evolutiontiến hóa theo kiểu Darwinevolution of gas from solutionthoát khí từ dung dịchevolution of heatphát hiệnevolution of heattỏa nóngevolution strategychiến lược tiến triểnstellar evolutiontiến hóa của các saotime evolution of packettiến triển theo thời gian của bó (sóng) o sự tiến hóa, sự phát triển, sự khai căn § evolution of gas from solution : sự thoát khí từ dung dịch § evolution of heat : sự phát nhiệt, sự tỏa nóng