estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimate.
Đang xem: Estimate là gì
Từ điển Anh Việt
estimate
/”estimit – “estimeit/
“estimeit/
* danh từ
sự đánh giá, sự ước lượng
số lượng ước đoán
bản kê giá cả (thầu khoán)
the Estimates
dự thảo ngân sách
* ngoại động từ
đánh giá; ước lượng
estimate
ước lượng, đánh giá
e. of the number of zeros ước lượng số lượng các không điểm
admissible e. ước lượng chấp nhận được
combined ratio e ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình
consistent e. (thống kê) ước lượng vững
grand-lot e. ước lượng theo những lô lớn
invariant e. (thống kê) ước lượng bất biến
minimax e.(thống kê) ước lượng minimac
ordered e. (thống kê) ước lượng nhờ thống kê thứ tự
overall e. ước lượng đầy đủ
regression e. ước lượng hồi quy
unbiased e. ước lượng không chệch
upper e. (giải tích) ước lượng trên
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
estimate
* kinh tế
đánh giá
đánh giá lượng giá
dự kế
dự tính
lượng giá
sự đánh giá
sự ước lượng
sự ước tính
ước lượng
ước tính
* kỹ thuật
đánh giá
dự đoán
dự toán
sự đánh giá
sự ước lượng
sự ước tính
ước đoán
ước lượng
ước tính
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: realms là gì

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Top 101+ Hình Ảnh Gái Đẹp Nhất Hiện Nay, Tổng Hợp 100+ Ảnh Gái Đẹp
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
