Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa ” Endorse Là Gì, Nghĩa Của Từ Endorse

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Endorse là gì

*
*
*

endorse

*

endorse /in”dɔ:s/ (indorse) /in”dɔ:s/ ngoại động từ chứng thực đằng sau (séc…); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện) xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến…); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng…)to endorse over chuyển nhượng (hối phiếu…)an endorsed licence bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
bảo lãnhbối thựendorse a bill: bối thự một phiếu khoánendorse in blank: bối thự chừa trốngendorse in blank: bối thự không ghi tênchuẩn nhậnchuẩn yđồng ýđồng ý, chấp nhậnký hậuendorse a bill (to…): ký hậu một phiếu khoánendorse in blank (to…): ký hậu không ghi tênendorse in blank (to…): ký hậu chừa trốngký hậu (hối phiếu chi phiếu)ký hậu (hối phiếu, chi phiếu)phê chuẩn

Từ điển chuyên ngành Pháp luật

Endorse: (1) Ký tên vào tài liệu pháp lý. (2) Ký tên vào tài liệu cho phép chuyển nhượng hợp pháp. (3) Chấp thuận. (4) Văn kiện đính km để hiệu đính/sửa đổi hay bổ sung cho tài liệu.

*

Xem thêm: Đồ Chơi Chuột Điều Khiển Từ Xa, Chuột Đồ Chơi Điều Khiển Từ Xa Cho Mèo Cưng

*

*

endorse

Từ điển Collocation

endorse verb

ADV. enthusiastically, firmly, heartily, strongly, warmly, wholeheartedly | entirely, fully | overwhelmingly, unanimously | broadly The government has broadly endorsed a research paper proposing new educational targets for 14-year-olds. | explicitly, implicitly The plan does not explicitly endorse the private ownership of land. | formally, officially | publicly | effectively

VERB + ENDORSE fail to, refuse to

Từ điển WordNet

Xem thêm: Thủy Kính Tiên Sinh Tư Mã Huy Có 8 Học

Bloomberg Financial Glossary

Transferring asset ownership by signing the back of the asset”s certificate.

English Synonym and Antonym Dictionary

endorses|endorsed|endorsingsyn.: O.K. accept approve certify confirm pass ratify sign support validate

Related Posts