empty /”empti/ tính từ trống, rỗng, trống không, khôngthe car is empty of petrol: xe không còn xăng, xe đã hết xăng rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà) rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa) (thông tục) đói bụng; rỗngempty stomach: bụng rỗngto feel empty: thấy đói bụngthe empty vessel makes the greatest sound (tục ngữ) thùng rỗng kêu to danh từ (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không…) ngoại động từ đổ, dốc (chai…); làm cạn, uống cạn (cốc…) trút, chuyên chảy vào (đổ ra (sông)the Red River empties itself into the sea: sông Hồng đổ ra biển chảy ra hếtrỗngempty barrel: thùng rỗngempty directory: thư mục rỗngempty file: tệp rỗngempty function: hàm rỗngempty level: mức rỗngempty link set: tập liên kết rỗngempty medium: môi trường rỗngempty set: tập hợp rỗngempty set: tập (hợp) rỗngempty slot: khe rỗngempty slot: bó rỗngempty statement: câu lệnh rỗngempty string: xâu rỗngempty string (null string): chuỗi rỗngempty weight: tải trọng rỗngempty word: từ rỗngoptically empty: rỗng quang họcoptimization of empty wagon stream: tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗngtrốngempty class: lớp trốngempty directory: thư mục trốngempty font: phông trốngempty function: hàm trốngempty list: danh sách trốngempty map: ánh xạ trốngempty medium: vật trữ tin trốngempty medium: phương tiện tải tin trốngempty medium: phương tiện trốngempty medium: mối trường trốngempty set: tập trốngempty set: tập hợp trốngempty signal unit-ESU: bộ báo hiệu trốngempty slot: khe trốngempty space: khoảng trốngempty string: chuỗi trốngempty string (null string): chuỗi trốngempty time slot: khe thời gian trốngvoid set, empty set: tập trốngLĩnh vực: xây dựngđổ hếttrút hếtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhxả hếtempty and load valvevan không tải-có tảiempty casecấu trúc trần hỏa tiễnempty settập trắngbên trong trống khôngdốc cạn đổ cạnkhông có chở hànglàm trống rỗngtrống khôngvỏ khôngweight empty: trọng lượng vỏ khôngweight when empty: trọng lượng vỏ khôngweight when empty: trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)contents emptykhông có hàng bên trongempty can conveyorbăng tải bầu rỗngempty herringcá trích chưa có trứngreturned emptytoa trống trả lạiweight emptytrọng lượng bì
VERBS appear, be, feel, lie, look, seem The box lay empty on the bed. | become, end up The reservoirs could end up empty if this dry weather continues. | remain, stand, stay The council is letting useful housing stand empty. | leave sth The house had been left empty for several weeks.
ADV. completely, quite, totally, utterly There was a vast expanse of utterly empty sky to look at. | almost, nearly, practically, virtually | largely, mostly | half a half-empty box of chocolates | fairly, relatively Some parts of the city are desperately overcrowded while others are relatively empty. | apparently | curiously, horribly The house felt curiously empty without the children.