earlier là gì

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
comparative form of early: more early comparative form of early: more early +10 định nghĩa

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

The stop sign on the corner had been knocked down earlier in the night.

Đang xem: Earlier là gì

Biển báo dừng ở góc đã bị gãy trước đó vào đêm ấy.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

And do you figure there were no hard feelings from earlier?

Em nghĩ là không còn gì vướng mắc khi cãi nhau lúc nãy à?

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

I'm sorry about all those things that I said earlier.

Tôi xin lỗi về những lời tôi nói lúc trước.

Please forget what we talked about earlier.

Hãy quên những điều chúng ta đã nói trước đây đi.

Như đã được đề cập trước đây, nhiều người không phải là Ky Tô Hữu nhìn nhận rằng Chúa Giê Su Ky Tô là một Đấng thầy vĩ đại.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Although the first coffeehouses had appeared in Europe some years earlier, the mister-map.comennese café tradition became an important part of the city”s identity.
Mặc dù quán cà phê đầu tiên đã xuất hiện ở châu Âu một vài năm trước đó, quán cà phê mister-map.comên truyền thống đã trở thành một phần quan trọng của thành phố.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
On Wednesday , the government said GDP expanded 3.9 % in the first half of the year compared with a year earlier , with growth accelerating to 4.5 % in the second quarter from 3.1 % during the first quarter .
Vào ngày thứ tư , chính phủ đã nói GDP tăng 3.9% trong sáu tháng đầu năm so với năm trước , với tăng trưởng đẩy nhanh đến 4.5% trong quý thứ nhì từ 3.1% trong quý đầu tiên .

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
1:5) Paul may have become acquainted with this family on his first mister-map.comsit to the area a couple of years earlier.
Có thể Phao-lô đã quen với gia đình này trong lần đầu đến thăm vùng đó ít năm trước.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Trước kia, khi các nước muốn mister-map.comện dẫn một thí dụ về sự rủa sả, họ có thể kể đến nước Y-sơ-ra-ên.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
In earlier times, when mister-map.comllagers had access to plentiful forests that separated settlements from each other, slash-and-burn agriculture was a standard technique.
Trong thời gian trước đây, khi người dân đã tiếp cận với các khu rừng phong phú tách biệt các khu định cư với nhau, nông nghiệp bị đốt nương là một kỹ thuật tiêu chuẩn.
Recessions after World War II appear to have been less severe than earlier recessions, but the reasons for this are unclear.
Thời kỳ suy thoái sau chiến tranh thế giới thứ 2 (WWII) có vẻ ít nặng nề hơn so với trước, nhưng nguyên nhân thì chưa được làm rõ.

Xem thêm: Cbm Là Gì ? Bằng Bao Nhiêu Kg Tính Cbm Như Nào Là Chuẩn Xác Nhất

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Sometimes he thought that the next time the door opened he would take over the family arrangements just as he had earlier.
Đôi khi ông nghĩ rằng thời gian sau, cánh cửa mở ra ông sẽ tiến hành gia đình sắp xếp cũng giống như ông đã có trước đó.
On April 11, United said that Flight 3411 was not overbooked, but rather sold out – contrary to their earlier statement.
Vào ngày 11 tháng 4, United đã đưa ra một tuyên bố nói rằng chuyến bay 3411 không được đặt chỗ quá nhiều, mà là đã bán hết.
Hôm nay tôi lặp lại lời khuyên dạy trước đây từ các vị lãnh đạo Giáo Hội.
A United Nations meeting in late June hopes to continue the global discussion begun at earlier G-20 meetings and to extend this discussion to what went wrong in the first place so that we can do a better job of preventing another crisis .
Cuộc họp của Liên Hiệp Quốc vào cuối tháng Sáu hy vọng sẽ tiếp tục thảo luận toàn cầu bắt đầu từ cuộc họp G-20 trước đây và mở rộng cuộc thảo luận này sang những gì sai lầm ở giai đoạn đầu tiên sao cho chúng tôi có thể làm tốt hơn công mister-map.comệc ngăn ngừa một cuộc khủng hoảng khác .

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
We do know that he and his wife Helen were at the Four Seasons Hotel earlier this evening a fundraiser for the Children”s Research Fund.
Chúng tôi biết rằng ông Kimble và vợ đã ở Khách Sạn 4 Mùa tối nay để gây quỹ cho Quỹ Từ Thiện của Trẻ Em.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
He and his family had been forced to return here years earlier after he unexpectedly lost his employment.
Anh và gia đình bị buộc phải trở về đây nhiều năm trước, sau khi anh bất ngờ bị mất mister-map.comệc làm.
In literature problems with up to 30000 variables have been reported The earlier stated complexities with solmister-map.comng TO problems using binary variables has caused the community to search for other options.
Trong các tài liệu, vấn đề lên đến 30000 biến đã được báo cáo Những phức tạp đã nêu trước đây với mister-map.comệc giải quyết vấn đề TO bằng cách sử dụng các biến nhị phân đã khiến cộng đồng tìm kiếm các tùy chọn khác.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
(Ê-sai 7:4) Khi cướp phá Giu-đa trước đây thì sự giận dữ của những kẻ tấn công nóng như ngọn lửa.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
While the team of Big Brother houseguests Jessica Graf and Cody Nickson from the recently concluded Season 19 was announced earlier, the full cast of 11 teams of two was revealed on December 7, 2017.
Trong khi đội đã từng tham gia Big Brother mùa 19 Jessica Graf và Cody Nickson đã được thông báo sớm, dàn 11 đội đã được công bố vào ngày 7/12/2017.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Như chúng ta đã học ở những chương trước, sự hiện diện của đấng Christ bắt đầu từ năm 1914.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
The 30-gram soil sample differed from that collected by Luna 16 in that the majority (50 to 60%) of the rock particles in the newer sample were ancient lunar highlands anorthosite (which consists largely of feldspar) rather than the basalt of the earlier one (which contained about 1 to 2% of anorthosite).
Mẫu đất 30 gram khác với mẫu đất thu thập bởi Luna 16 trong đó phần lớn (50 đến 60%) của các hạt đá trong mẫu mới hơn là các cao nguyên cổ đại anorthosite (bao gồm phần lớn fenspat) chứ không phải là bazan (trong đó chứa khoảng 1 đến 2% anorthosite) Nhiệm vụ tàu Apollo 16 của Mỹ đã trả lại nguyên liệu cao nguyên tương tự hai tháng sau đó.

Xem thêm: Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa “” To Be Honest Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Honest

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
In the United States, the National Arbitration and Peace Congress of 1907, presided over by Andrew Carnegie, had addressed this issue years earlier: These vast armaments on land and water are being defended as a means, not to wage war, but to prevent war…. there is a safer way … it requires only the consent and the good-will of the governments.
Hội nghị Quốc gia về Hòa giải và Hòa bình Hoa Kỳ năm 1907, chủ tọa là Andrew Carnegie, đã đề cập tới vấn đề này: “Số lớn lực lượng vũ trang ở trên mặt đất và trên mặt nước đang được bảo vệ như là một ý nghĩa, không phải để tiến hành chiến tranh, nhưng để ngăn trở chiến tranh….đó là một cách an toàn hơn… nó chỉ yêu cầu sự tán thành và thiện ý của các chính phủ.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Tools

Dictionary builder Pronunciation recorder Add translations in batch Add examples in batch Transliteration Tất cả từ điển

Giới thiệu

Giới thiệu về mister-map.com Đối tác Chính sách quyền riêng tư Điều khoản dịch vụ Trợ giúp

Giữ liên lạc

Facebook Twitter Liên hệ

Related Posts