Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
dry
dry /drai/ tính từ khô, cạn, ráoa spell of dry cold: đợt rét khôdry eyes: mắt ráo hoảnha dry leaf: lá khôa dry well: giếng cạnto die a dry death: chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu) khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổto feel dry: khát khô cổ cạn sữa, hết sữa (bò cái…) khan (ho)dry cough: ho khan nhạt, không bơdry bread: bánh nhạt, bánh không bơ nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu) khô khan, vô vị, không thú vịa dry subject: một vấn đề khô khan vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnha dry reception: cuộc đón tiếp lạnh nhạta dry jest: lời nói đùa tỉnh khôdry thanks: lời cảm ơn cụt lủn không thêm bớt; rành rànhdry facts: sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượua dry country: xứ cấm rượuto go dry: chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu khách quan, không thành kiến, vô tưdry light: quan niệm khách quannot dry hebind the ears (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu danh từ, số nhiều drys, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật khô; nơi khô người tán thành cấm rượu ngoại động từ làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạnto dry one”s tears: lau khô nước mắt làm cho (bò cái…) hết sữa nội động từ khô đi, khô cạn đito dry up làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước…) (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữadry up!: thôi đi!, im đi! (sân khấu) quên vở (diễn viên) khô hạndry period: thời kỳ khô hạndry region: vùng khô hạnlàm khôdry by heat: làm khô bằng nhiệtdry offset printing: dầu làm khôdry pipe: ống làm khôdry to handle: làm khô thủ côngdry to recoat: làm khô bằng sơn lạidry to sand: làm khô bằng (thổi) cátlạnhdry by cold air: sấy bằng không khí lạnhdry cooling coil: giàn lạnh khôdry cooling coil: dàn lạnh khôdry ice bunker vehicle: ô tô lạnh (có thùng) đá khôdry ice bunker vehicle: ô tô lạnh (có thùng đá khô)dry ice cooling: làm lạnh bằng đá khôdry ice refrigeration: làm lạnh bằng đá khôdry surface coil: dàn lạnh khôdry surface coil: giàn lạnh khôdry tons: tấn lạnh khôdry tons: tôn lạnh khôsấydry bed: đệm sấydry by cold air: sấy bằng không khí lạnhdry by heat: sấy khô bằng nhiệtdry filter: phin sấy khôdry gas: khí sấy khôdry out: sấy khôdry pair: cặp sấy khôforced dry: sự sấy cưỡng bứcoven dry timber: gỗ sấy trong lòsấy bằng lòLĩnh vực: điện lạnhsấy (khô)Fahrenheit dry bulb-FDBnhiệt kế khôUnited States standard dry seal threadren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹair dry bulb (temperature)nhiệt độ nhiệt kế bầu khôair dry bulb (temperature)nhiệt kế bầu khôboil dryđun cạncompressed dry icebăng khô épcompressed dry iceđá khô épdam of dry stone and timber woodđập khung gỗ (trong đổ) đá hộcdry acid depositkết tủa axit khôdry acidic falloutmưa axit khôdry agriculturenông nghiệp trồng màudry airkhông khí khôdry amputationcắt cụt khôdry and cold north windgió bấcdry and hot windgió làodry and wet bulb hygrometerẩm kếdry ashtro khôdry ash catchermáy gom tro kiểu khôdry atmospherekhí quyển khôdry atmospherekhông khí khôdry batchvữa trộn khôdry batchvữa trộn không nướcdry batch aggregatecốt liệu trộn thôdry batch planttrạm trộn bê tông khôdry batch weighttrọng lượng mẻ trộn khôdry batched aggregatecốt liệu trộn khôdry batching (of aggregates and cement)sự trộn khô cốt liệu với xi mănglàm khôsấy khôdry milk machine: máy sấy khô sữasoft dry sausage: giò mềm sấy khôaluminium dry cargo containercông-ten-nơ hàng khô làm bằng nhômbakery-type nonfat dry milksữa khô không béobulk dry milksữa khô trong thùng lớncoffee bear dry fermentationsự lên men khô của cà phêdefecation with dry limesự lắng trong khôdry barrelthùng khôdry barrelthùng khô (để đựng đồ khô)dry basiscăn cứdry basiscơ sởdry basisnền tảngdry bulk (dry-bulk)hàng khô rờidry cargohàng (chở) khôdry cargohanghàng (chuyên chở) khôdry champagnerượu sâm banh nguyên chấtdry ciderrượu táo nguyên chấtdry containercông-ten-nơ hàng khôdry cowbò không vắt sữadry crystallizingsự kết tinh đường cátdry cure injectormáy phun muối khô (vào thịt băm bông)dry curingsự ướp muối khôdry curing processsự ướp muối khô. dry distillationsự chưng cất khôdry dockụ tàu khôdry dockvũng sửa tàu (có thể làm khô)dry expansionhành trình khô của máy nén thiết bị lạnhdry expansion coolertác nhân lạnh bốc hơi trực tiếpdry expansion coolerthiết bị bốc hơi khôdry expansion coolerthiết bị lạnhdry farmingphương pháp trồng trọt trên đất khôdry farmingtrồng trọt khan o làm khô, sây khô § dry acid : axit khô Axit không ngậm nước, hòa tan trong dầu dùng để axit hóa các bể chứa cacbonat § dry box method : phương pháp hộp khô Phương pháp khử H2S khỏi khí axit bằng cách cho qua một lớp mùn cưa có tẩm ôxit sắt § dry completion : hoàn thiện khô Sự hoàn thiện ở dưới biển vốn có buồng khí quyển bao quanh hệ thống hoàn thiện giếng § dry drilling : khoan khô Khoan không có dung dịch khoan § dry gas : khí khô Khí tự nhiên không chứa hoặc chỉ chứa một lượng không đáng kể hiđrocacbon lỏng § dry gas reservoir : vỉa chứa khí khô Vỉa chứa trong đó sự giảm sút áp suất vỉa sẽ không dẫn tới sự hình thành chất ngưng trong vỉa chứa § dry hole : giếng khoan khô Giếng khoan có khí hoặc dầu có giá thị thương mại § dry hole money : khoản tiền cho giếng khô § dry natural gas : khí khô § dry oil : dầu khô Dầu thô chứa ít hơn một lượng nhất định những cặn và nước § dry pipe : ống khô ống khoan không có bùn khoan bên trong § dry plugging : nút khô Sự dính và nút bít của những hạt mịn trong hiđroxiclon § dry pumping : bơm khô Bơm giếng khi mực chất lỏng trong giếng thấp hơn mức bơm đặt dưới giếng Bơm khô dẫn đến làm hỏng bơm § dry storage : bảo quản khô Các vật tư như xi măng, bùn khoan, chất phụ gia được bảo quản trong túi, thùng hoặc kho § dry string : cột ống khô Cột ống không có bùn khoan bên trong § dry test : thử nghiệm khô Thử vỉa không có chất lỏng chảy từ đới thử sang dụng cụ thử vỉa § dry tree : cây khô Một bộ hoàn thiện kiểu câu Noel gồm van, ống thót và thiết bị đo trên giếng khoan trên đất liền hoặc trong hoàn thiện khô ở đáy biển § dry watch : thời gian chết Thời gian trong đó thiết bị khoan không làm việc § dry watchman : người canh khi ngừng Người trong giữa thiết bị khoan trong thời gian ngừng khoan § dry well : giếng khô § dry-bed dehydrator : bình khử nước đáy khô Loại bình cứa một chất rắn thí dụ silicagen có tác dụng khử chất lỏng khỏi khí § dry-hole clause : điều khoản về giếng khoan khô Một điều khoản trong hợp đồng về dầu khí nêu rõ người thuê đất phải làm như thế nào để duy trì hợp đồng trong kỳ hạn đầu nếu giếng khoan khô § dry-hole costs : chi phí về giếng khoan khô Chi phí cho việc khoan giếng cho tới điểm chống ống không những chi phí về thuê đất § dry-hole donation letter : thư chi trả cho giếng khoan khô Một kiểu thỏa thuận theo đó bên chủ đất thỏa thuận chi trả cho một khoản tiền để khoan một giếng trên vùng đất không thuộc sở hữu của mình, nếu là giếng khoan khô § dry-hole letter : thư chi trả cho giếng khoan khô § dry-hole money : khoản tiền cho giếng khô Khoản tiền nêu trong thỏa thuận hỗ trợ giữa hai bên, do bên hỗ trợ trả cho bên khoan nếu giếng khoan khô § dry-hole plug : nút giếng khô Một nút xi măng đặt trong giếng khô nhằm ngăn không để nước mặn trào lên giếng làm ô nhiễm các vỉa chứa nước ngọt § dry-hole purchase letter : thư mua giếng khô Một kiểu thỏa thuận về giếng khô, trong đó một bên thỏa thuận trả một số tiền nhất định nếu giếng là giếng khô tuy rằng vùng đất không thuộc quyền sở hữu của mình Để đáp lại bên khoan đồng ý chuyển nhượng hoặc bán các thông tin cho bên đóng tiền § dry-hole support : trợ cấp cho giếng khô Tiền do một bền trả cho bên kia để hỗ trợ một thỏa thuận sau khi giếng đã được khoan và bị coi là giếng khô