Nghĩa Của Từ Drop Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Drop Trong Tiếng Việt

Đang xem: Drop nghĩa là gì

Giọt (nước, máu, thuốc…) to fall in drops rơi nhỏ giọt drop by drop

từng giọt a drop in the ocean; a drop in the bucket

(nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc

Hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh to take a drop uống một ly nhỏ rượu mạnh to have taken a drop too much quá chén, say to have a drop in one”s eye có vẻ say rồi

Sự hạ, sự giảm, sa sụt a drop in prices sự sụt giá pressure drop sự giảm áp suất drop of potential sự sụt thế; độ sụt thế a drop in one”s voice sự hạ giọng

Rơi, rớt xuống, gục xuống to drop with fatigue mệt gục xuống to drop on one”s knee quỵ xuống

(nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra the remark dropped from his mouth lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra

Thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn the conversation drops câu chuyện ngừng lại

Sụt, giảm, hạ; lắng xuống prices drop giá cả sụt xuống voices drop giọng hạ thấp xuống wind drops gió lắng xuống

Rơi vào (tình trạng nào đó…) to drop behind rớt lại đằng sau to drop back into a bad habit lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu to drop asleep ngủ thiếp đi

Để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống to drop a letter in the letter-box bỏ thư vào thùng thư to drop bombs ném bom to drop the anchor thả neo

Vô tình thốt ra, buông (lời…); viết qua loa (cho ai vài dòng…) to drop a remark vô tình thốt ra một lời nhận xét to drop a line viết qua mấy chữ (gửi cho ai)

Bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ…) to drop one”s Hs bỏ lướt không đọc những chữ H

Bỏ (công việc, ý định…); ngừng (câu chuyện…); cắt đứt (cuộc đàm phán…); bỏ rơi (ai); thôi drop it! (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi!

(thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi bàn thắng bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)

Xem thêm: Bảng Ngọc Và Cách Lên Đồ Jhin Mùa 10 ✅, Guide Jhin Xạ Thủ (Ad)

to drop across somebody ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai Mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)

to drop in tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm Lần lượt vào kẻ trước người sau Đi biến, mất hút

to drop out biến mất, mất hút Bỏ ra ngoài, không ghi vào (danh sách…); rút ra khỏi (cuộc đấu…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng

to drop names loè thiên hạ, bằng cách nói rằng mình quen toàn những nhân vật nổi tiếng

(toán kinh tế ) sự giảm thấp (giá cả); (vật lý ) giọt || nhỏ giọt; rơi xuống drop a perpendicular hạ một đường thẳng góc

giảm xung hiệu

Giải thích VN: Sự giảm nhẹ độ khuếch đại của xung hiệu tăng tối đa, một hình thức biến dạng của sóng tuần hoàn vuông góc.

hiện tượng giảm

Giải thích VN: Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.

nhỏ giọt drop (ping) bottle ống nhỏ giọt drop box bơm nhỏ giọt drop box hộp nhỏ giọt drop feed lubrication sự nhỏ giọt dầu drop feed oiler cái tra dầu nhỏ giọt drop feeder ống nạp nhỏ giọt drop glass ống nhỏ giọt drop luubricator vịt dầu nhỏ giọt drop narcosi gây mê nhỏ giọt drop tank thùng nhỏ giọt drop test phép thử nhỏ giọt

giảm adiabatic pressure drop độ giảm áp suất đoạn nhiệt battery pressure drop độ giảm áp trong ống xoắn carrier drop out mạch biến giảm (tần số) coil pressure drop độ giảm áp trong ống xoắn current drop sự giảm dòng điện gas-pressure drop indicator kìm chỉ giảm áp lực hơi grid pressure drop giảm áp suất trong ống xoắn heat drop sự giảm nhiệt độ heat-transfer drop suy giảm trao đổi nhiệt heat-transfer drop suy giảm truyền nhiệt IR drop giảm thế IR drop sự giảm điện thế PH drop giảm Ph potential drop sự giảm thế pressure drop độ giảm áp suất pressure drop giảm áp lực pressure drop giảm áp suất pressure drop sự giảm áp suất quadratic pressure drop giảm áp suất bậc hai reactance drop độ giảm (tăng) tổng trở refrigerant pressure drop giảm áp môi chất lạnh refrigerant pressure drop sự giảm áp môi chất lạnh temperature drop sự giảm nhiệt độ voltage drop sự giảm điện thế voltage drop sự giảm điện thế (sụt áp) voltage drop sự giảm thế

giảm (gió)
giọt crown glass drop giọt thủy tinh hình vành drop (ping) bottle ống nhỏ giọt drop box bơm nhỏ giọt drop box hộp nhỏ giọt drop counter máy đếm giọt drop distribution sự phân phối giọt drop feed lubrication sự nhỏ giọt dầu drop feed lubrication sự tra dầu từng giọt drop feed oiler cái tra dầu nhỏ giọt drop feeder ống nạp nhỏ giọt drop formation sự tạo thành giọt drop glass ống nhỏ giọt drop heart tim hình giọt drop irrigation tưới theo giọt drop luubricator vịt dầu nhỏ giọt drop narcosi gây mê nhỏ giọt drop point điểm đọng giọt drop point nhiệt độ chảy giọt drop reaction phản ứng giọt drop shaped shell hình giọt nước drop sight feed lubricator dụng cụ bôi trơn đếm giọt drop tank thùng nhỏ giọt drop test phép thử nhỏ giọt drop watermark hình bóng giọt drop-shaped hình giọt glass gel drop giọt thủy tinh liquid-drop model mẫu giọt chất lỏng liquid-drop model mô hình giọt chất lỏng oil drop giọt dầu ubbelohde drop point điểm giọt ubbelohde water drop giọt nước weld drop giọt hàn

quả búa
rơi xuống drop down list box hộp danh sách rơi xuống

Xem thêm: Vip72 Là Gì – 503 Service Temporarily Unavailable

sự giảm

Giải thích VN: Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.

current drop sự giảm dòng điện heat drop sự giảm nhiệt độ IR drop sự giảm điện thế potential drop sự giảm thế pressure drop sự giảm áp suất refrigerant pressure drop sự giảm áp môi chất lạnh temperature drop sự giảm nhiệt độ voltage drop sự giảm điện thế voltage drop sự giảm điện thế (sụt áp) voltage drop sự giảm thế

Related Posts