draught /drɑ:ft/ danh từ sự kéobeast of draught: súc vật kéo sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụmto drink a draught: uống một hơiin long draughts: uống từng hơi dài (từ lóng) cơn (đau…), chầu (vui…) sự lấy (rượu…) ở thùng ra; lượng (rượu…) lấy ở thùng rabeer on draught: bia thùng liều thuốc nướcblack draught: liều thuốc tẩy (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu…) gió lò; gió lùato stand in the draught: đứng ở chỗ gió lùa sự thông gió (ở lò, lò sưởi) (số nhiều) cờ đam (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft) bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft) hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft)to feel the draught gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ((cũng) draft) phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật…) (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội… để làm công tác biệt phái…) bản sơ họabản thiết kếbản vẽdòngdown draught: dòng xuốngdòng khíhútbalanced draught: lực hút cân bằngchimney draught: hút gió của ống khóidown draught: sức hút ngược lạidraught box: buồng hút giódraught excluder (draft excluder): lá chớp hút giódraught excluder (draft excluder): lưới hút giódraught regulator (draft regulator): bộ điều chỉnh hút giódraught tube: ống hútdraught tube dewatering pump: máy bơm tiêu nước ống hútforced draught: sự thông gió hútforced draught fan: quạt hút cưỡng bứcinduced draught: sự hút bằng cơ khíinduced draught: sự hút gióinduced draught fan: máy hút gióinduced draught fan: máy quạt hútnatural draught: sức hút gió tự nhiênup draught type incinerator: lò đốt kiểu hút gió lênkéodraught bar: thanh kéolực kéoluồngair draught: luồng giódraught diverter: bộ phân luồng giódraught stop (draf stop): cửa chặn luồng giónatural draught: luồng gió tự nhiênluồng giódraught diverter: bộ phân luồng giódraught stop (draf stop): cửa chặn luồng giónatural draught: luồng gió tự nhiênsự căngsự hút giósự kéosự thông gióforced draught: sự thông gió hútforced draught: sự thông gió cưỡng bứcinduced draught: sự thông gió nhân tạonatural draught: sự thông gió tự nhiênsức kéoLĩnh vực: điện lạnhluồng gió hútluồng gió lùaLĩnh vực: giao thông & vận tảimớn nước (tàu)Lĩnh vực: xây dựngtầm nướcdiaphragm draught gaugechân không kế màng mỏngdown draught carburetorbô chế khí đảo lậpdown draught carburetorbộ chế khí đảo lậpdraught headmũ đầu cọcdraught marksdấu mớn nướcinduced draughtthông gió tự nhiênmớn nướcladen draught: mớn nước chở đầylight draught: mớn nước cạnlight draught: mớn nước không tảiload draught: mớn nước có tảisức kéoforced draught cooling towertháp làm lạnh thông gió cưỡng bứcladen draughtmướn nước chịu tảiladen draughtnước chịu tải o sự phác thảo; bản thiết kế; sự kéo, sự hút, sự thông gió § chimney draught : sự hút gió của ống khói