Nghe phát âm

Đang xem: Divide là gì

Nghe phát âm
1 /di”vaid/ 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Chia, chia ra, chia cắt, phân ra 2.1.2 Chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến 2.1.3 (toán học) chia, chia hết 2.1.4 Chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết 2.2 Nội động từ 2.2.1 Chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra 2.2.2 (toán học) ( + by) chia hết cho 2.2.3 Chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội…) 2.3 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 chia, phân chia 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 đoạn 3.2.2 đường chia nước 3.2.3 đường phân lưu 3.2.4 đường phân nước 3.2.5 đường phân thủy 3.2.6 phân chia 3.2.7 phân đoạn 3.2.8 ranh giới 3.3 Kinh tế 3.3.1 chia 3.3.2 chia ra 3.3.3 phân chia 3.4 Địa chất 3.4.1 đường phân thủy, bộ phân phối, thiết bị chia, dụng cụ chia mẫu 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /di”vaid/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chia, chia ra, chia cắt, phân ra to divide something into several partschia cái gì ra làm nhiều phần

Chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến (toán học) chia, chia hết sixty divided by twelve is fivesáu mươi chia cho mười hai được năm

Chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết

Nội động từ

Chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra (toán học) ( + by) chia hết cho Chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội…)

hình thái từ

V-ing: DividingV-ed: Divided

Chuyên ngành

Toán & tin

chia, phân chia

Kỹ thuật chung

đoạn đường chia nước consequent divideđường chia nước thuận hướnggroundwater divideđường chia nước ngầmphreatic divideđường chia nước ngầmsubsequent divideđường chia nước sinh sau

đường phân lưu đường phân nước đường phân thủy consequenced divideđường phân thủy thuận hướngcontinental divideđường phân thủy lục địatopographic divideđương phân thủy địa hìnhtopographic divideđường phân thủy dòng mặt

phân chia phân đoạn ranh giới wind divideranh giới gió

Kinh tế

chia chia ra phân chia

Địa chất

đường phân thủy, bộ phân phối, thiết bị chia, dụng cụ chia mẫu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb abscind , bisect , branch , break , break down , carve , chop , cleave , cross , cut , cut up , demarcate , detach , dichotomize , disengage , disentangle , disjoin , dislocate , dismember , dissect , dissever , dissociate , dissolve , disunite , divorce , halve , intersect , isolate , loose , part , partition , pull away , quarter , rend , rupture , section , segment , segregate , sever , shear , split , subdivide , sunder , tear , unbind , undo , allocate , allot , apportion , articulate , cut in * , cut one in , deal , deal out , disburse , dish out * , dispense , disperse , divvy up * , dole out * , factor , fork out * , go fifty-fifty , hand out , hand over , lot out , measure out , parcel , piece up , portion , prorate , quota , ration , share , shell out * , shift , slice , slice up , split up , arrange , categorize , grade , group , separate , sort , break up , cause to disagree , come between , differ , disaccord , dissent , estrange , pit against , set against , set at odds , sow dissension , vary , bifurcate , diverge , fork , ramify , disjoint , dole out , parcel out , alienate , assign , balkanize , classify , cleft , compartmentalize , departmentalize , dimidiate , disaffect , disassociate , disconnect , disintegrate , distribute , divaricate , divvy , fissure , fraction , fractionalize , fractionate , fragment , graduate , partake , participate , pigeonhole , polarize , ridge , trisect

Từ trái nghĩa

verb append , attach , collect , combine , connect , couple , gather , join , link , unite , hold , keep , maintain , retain , disarrange , disorganize , agree , convince , persuade

Xem thêm: No More Là Gì ? Nghĩa Của Từ No More Than

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Divvy

Xem thêm: mod bns

tức, Từ đồng nghĩa : verb, noun, deal , dispense , divide , dole out , parcel out , portion , ration , share,…

Related Posts