Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
discount
discount /”diskaunt/ danh từ sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin…)to tkae a story at a due discount: nghe câu chuyện có trừ hao đúng mứcat a discount hạ giá, giảm giá; không được chuộng ngoại động từ thanh toán (hối phiếu, thương phiếu…) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu…) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) bản hạ giá; dạm bán hạ giá trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin…) không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của sớm làm mất tác dụng (một tin tức…)such an unfortunate eventuality had been discounted trường hợp không may đó đã được dự tính trước giảm giásự giảm giádiscount ratehệ số chiết khấudiscount ratehệ số tính đổidiscount serieschuỗi chiết khấubớt giábulk discount: sự bớt giá trên số lượngcase-rate discount: bớt giá theo số hàng muacash discount: bớt giá do trả sớmcash discount: bớt giá trả sớmcash discount: bớt giá tiền mặtease rate discount: bớt giá theo số hàng muaincentive discount: bớt giá khuyến khíchincentive discount: sự bớt giá khuyến khíchjourney discount: sự bớt giá chào hàng lưu độngjourney discount: bớt giá chào hàng lưu độngno-claim discount: bớt giá do không đòi bồi thườngoverriding discount: bớt giá tổng hợpoverriding discount: sự bớt giá tổng hợpquantity discount: bớt giá số lượngsettlement discount: bớt giá theo cách thanh toántime discount: chiết khấu, bớt giá theo thời gian (mua quảng cáo)time discount: bớt giá theo thời gian (mua, quảng cáo)volume discount: chiết khấu, bớt giá trên số lượng lớnchiết khấuCY discount: chiết khấu tiền cước chất đầy công-ten-nơLondon discount market: thị trường chiết khấu Luân Đônaccrued market discount: trị giá trái phiếu chiết khấu tăngaccumulation of discount: sự tích lũy chiết khấuaggregate discount: chiết khấu tổng hợpannual discount: chiết khấu nămanticipated discount: chiết khấu dự tínhanticipated discount: chiết khấu trả trướcbank discount: chiết khấu của ngân hàngbank discount: chiết khấu ngân hàngbank discount basis: cơ sở chiết khấu ngân hàngbank discount rate: suất chiết khấu của ngân hàngbank of discount: ngân hàng chiết khấubill discount deposit: tiền cọc chiết khấu hối phiếubond discount: giá chiết khấu trái phiếubond discount accumulation: sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếubond discount unamortized: giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dầnchannel discount: chiết khấu đặc thùcommercial discount: chiết khấu thương mạicommercial discount: chiết khấu thương nghiệpcompound discount: chiết khấu (lãi) képconsecutive-weeks discount: chiết khấu nhiều tuần liên tụccontinuing discount: chiết khấu liên tụcconversion discount: tiền chiết khấu chuyển đổicumulative price discount: chiết khấu giá cả tính dồncumulative quantity discount: chiết khấu số lượng dồn lạicustomary discount: chiết khấu theo lệ thườngdebt discount: chiết khấu nợdeep discount bond: trái phiếu chiết khấu caodeferred discount: chiết khấu hoãn lạidiscount a bill (to…): chiết khấu một hối phiếudiscount bank: ngân hàng chiết khấudiscount bank debenture: trái phiếu của ngân hàng chiết khấudiscount bond: trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá)discount bond: trái phiếu chiết khấudiscount broker: người môi giới chiết khấu. discount ceiling: mức chiết khấu tối đadiscount chain: cửa hàng chiết khấu liên hoàndiscount earned: khoản tiền chiết khấu kiếm đượcdiscount earned: thu nhập chiết khấudiscount factor: hệ số chiết khấudiscount factoring: bao thanh toán chiết khấudiscount granted: khoản tiền chiết khấu được chodiscount house: hàng chiết khấudiscount interest: lợi tức chiết khấudiscount lapse: mất chiết khấudiscount lapse: sự mất hiệu lực chiết khấudiscount loss: sự mất chiết khấudiscount market: thị trường chiết khấu (phiếu khoán)discount market: thị trường chiết khấudiscount market deposit: tiền giử thị trường chiết khấudiscount of short term export claims: chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạndiscount offered: khoản chiết khấu được đồng ýdiscount on cheque: sự chiết khấu chi phiếudiscount on notes payable: sự chiết khấu trên các phiếu khoán phải trảdiscount on notes receivable: chiết khấu phiếu nợ phải thudiscount on purchase: chiết khấu mua hàngdiscount on stock: chiết khấu trên cổ phiếudiscount period: thời gian chiết khấu (bớt giá)discount rate: lãi suất chiết khấudiscount tables: bảng tính chiết khấudiscount window: cửa sổ chiết khấudistributor discount: chiết khấu bán sỉdistributor discount: chiết khấu bán hàngexport discount: chiết khấu xuất khẩuextra discount: chiết khấu đặc biệtforward discount: chiết khấu hàng hóa kỳ hạnforward discount: chiết khấu kỳ phiếufull container load discount: chiết khấu công-ten-nơ đầyfunctional discount: chiết khấu theo chức nănggive a discount: cho chiết khấugoods discount: chiết khấu hàng hóagroup discount: chiết khấu tập thểheavy discount: chiết khấu lớnhidden discount: chiết khấu ngầmhorizontal discount: chiết khấu chi phí (quảng cáo trong một năm)horizontal discount: chiết khấu chi phíincentive discount: chiết khấu khuyến khíchincrease in the discount rate: sự tăng thêm mức chiết khấuirrational discount: chiết khấu không hợp lýline or discount: mức độ chiết khấulist of bills for discount: kê các phiếu khoán phải chiết khấulocal discount store: cửa hàng chiết khấu tại chỗmarket rate of discount: suất chiết khấu thị trườngneglected discount: chiết khấu bỏ đi (do quá hạn)nominal discount: chiết khấu danh nghĩanominal rate of discount: mức chiết khấu danh nghĩanon-cumulative quantity discount: chiết khấu số lượng không tích lũynote on discount: phiếu khoán chiết khấuofficial discount rate: mức chiết khấu chính thứcopen-market discount rate: suất chiết khấu của thị trường tự doopen-market discount rate: suất chiết khấu ngoài ngân hàngoriginal issue discount: chiết khấu ngay lúc phát hànhpotential discount: chiết khấu được phép choprice at a discount: giá có chiết khấuprompt cash discount: chiết khấu trả tiền mặtprotected (no claims) discount: chiết khấu (không đòi bồi thường) được bảo vệpurchase discount: chiết khấu mua hàngquantity discount: chiết khấu mua bán số lượng lớnrate of discount: mức chiết khấurate of discount: tỉ lệ chiết khấurate of discount: tỷ lệ chiết khấurational discount: chiết khấu hợp lýsales discount: chiết khấu bán hàngsample discount: chiết khấu hàng mẫuseasonal discount: chiết khấu theo mùaseasonal discount: chiết khấu theo mùa tiếtsell at a discount: bán có chiết khấu (= bán dưới giá bình thường)settlement discount: chiết khấu kết toán, thanh toán, trả tiền (sớm)simple discount: mức chiết khấu đơnsmall discount: chiết khấu nhỏsocial discount rate: mức chiết khấu xã hộispecial discount: chiết khấu đặc biệtswitching discount: chiết khấu chuyển loạitight discount: chiết khấu chặttrade discount: chiết khấu bán sỉtrade discount: chiết khấu thương mạitrade discount: chiết khấu (bớt giá thương mại)trade discount: chiết khấu đồng nghiệptrue discount: chiết khấu thực tếtrue discount: chiết khấu thực tế, hợp lýtrue discount: tiền lãi chiết khấu thực tếunamortized bond discount: tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừunamortized discount: chiết khấu chưa hoàn dầnunamortized discount: khoản chiết khấu chưa hoàn dầnunearned discount: tiền lãi chiết khấu chưa kiếm đượcusual discount: chiết khấu thông thườngyield on a discount basis: lợi suất trên cơ sở chiết khấuchiết tínhdividend discount model: mô hình chiết tính cổ tứcrisk-adjusted discount rate: suất chiết tính điều chỉnh theo rủi royield on a discount basis: suất thu nhập hoàn vốn chiết tínhkhấu trừunamortized bond discount: khấu trừ trái phiếu trả ngayunamortized bond discount: tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừunearned discount: khấu trừ chưa hưởngsự bớt giábulk discount: sự bớt giá trên số lượngincentive discount: sự bớt giá khuyến khíchjourney discount: sự bớt giá chào hàng lưu độngoverriding discount: sự bớt giá tổng hợpsự chiết khấu (phiếu khoán)tiền bớtdiscount terms: tiền bớt (đặc biệt)tiền bùtiền chênh lệchtiền lãi chiết khấutrue discount: tiền lãi chiết khấu thực tếunearned discount: tiền lãi chiết khấu chưa kiếm đượcat a discountgiảm giáat a discountkhông được chuộngat a discountxuống giá (vì chất lượng hàng kém)cash discountsự giảm giá khi trả bằng tiền mặtcash without discountsự trả tiền mặt không có triết khấucash yield discountlợi suất tiền mặt danh từ o tiền chiết khấu, tiền trừ động từ o chiết khấu; trả tiền trước thời hạn; bảng giảm giá § cash less discount : khoản thu sau khi chiết khấu § discount factor : hệ số chiết khấu Tỷ lệ phần trăm hàng năm dùng để chiết khấu hoặc giảm giá trị thu nhập tương lai đối với giá trị theo thời gian của tiền tệ Hệ số này căn cứ trên sự ước tính về lợi tức và hệ số lạm phát trong tương lại § discount rate : hệ số chiết khấu