Nghĩa Của Từ : Designed Là Gì ? Nghĩa Của Từ Designed Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Designed là gì

*
*
*

designed

*

design /di”zain/ danh từ đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ ánthe design of a machine: bản đồ án thiết kế một cái máythe design of a book: đề cương một quyển sách ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồby (with) design: với ý định; với mục đích; cố ý đểwhether by accident or design: vô tình hay hữu ýwith a design to: nhằm mục đích đểto have designs on (against) somebody: có mưu đồ ám hại ai kế hoạch cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang tría beautiful design of flowers: cách cắm hoa đẹp mắt kiểu, mẫu, loại, dạngcars of laters design: xe ô tô kiểu mới nhất khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày…), tài nghĩ ra (mưu kế…); sự sáng tạo ngoại động từ phác hoạ, vẽ phác (tranh…), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô…), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật) có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồto design to do (doing) something: dự định làm việc gìwe did not design this result: chúng tôi không dự kiến kết quả thế này chỉ định, để cho, dành chothis little sword was not designed for real fighting: thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự nội động từ làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án

*

Xem thêm: hình đại diện đẹp cho facebook

*

*

adj.

planned or created in an artistic or skilled manner

a beautifully designed dress

some Italian designed sandals have cushioning

n.

a preliminary sketch indicating the plan for something

the design of a building

v.

design something for a specific role or purpose or effect

This room is not designed for work

create the design for; create or execute in an artistic or highly skilled manner

Chanel designed the famous suit

create designs

Dupont designs for the house of Chanel

conceive or fashion in the mind; invent

She designed a good excuse for not attending classes that day

intend or have as a purpose

She designed to go far in the world of business

Xem thêm: Sau Keep Là Gì – Bài 31: Tránh Nhầm Lẫn Adv Với Adj

English Synonym and Antonym Dictionary

ant.: accidentaldesigns|designed|designingsyn.: depict draw intend paint picture plan portray propose sketch

Related Posts