” Decay Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ Decay

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Decay là gì

*
*
*

decay

*

decay /di”kei/ danh từ tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình…) tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa…) tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả) tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ…) (vật lý) sự rã, sự phân rãradioactive decay: sự phân rã phóng xạto fall into decay suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình…) đổ nát, mục nát (nhà cửa…) nội động từ suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình…) hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa…) sự suy nhược (sức khoẻ) thối rữa (quả) sâu, mục (răng, xương, gỗ…)a decayed tooth: răng sâudecayed wood: gỗ mục (vật lý) rã, phân rã ngoại động từ làm sâu (răng…), làm mục nát (gỗ…)
giảm bớtlàm suy giảmmục (của gỗ)phân hủydecay time: thời gian phân hủylow decay rate: mức độ phân hủy chậmrock decay: phân hủy đárock decay: sự phân hủy đáphân rãGamow-Teller decay: phân rã Gamow-Telleralpha decay: phân rã anphabaryon decay: phân rã baryonbeta decay: phân rã betabranching of decay: sự chia nhánh phân rãchain decay: sự phân rã dây chuyềncluster decay: phân rã đámdecay cavity: hốc phân rãdecay chain: dãy phân rãdecay characteristic: đặc trưng phân rãdecay characteristic: đặc tuyến phân rãdecay circuit: mạch phân rãdecay coefficient: hệ số phân rãdecay constant: hằng số phân rãdecay curve: đường cong phân rãdecay factor: hệ số phân rãdecay heat: nhiệt lượng phân rãdecay heat: nhiệt phân rãdecay modes: kiểu phân rãdecay period: chu kỳ phân rãdecay property: khả năng phân rãdecay rate: tốc độ phân rãdouble beta decay: phân rã beta képdual decay: phân rã képexiton decay and trapping: bẫy và phân rã exitonexponential decay: phân rã dạng hàm mũforbidden decay mode: kiểu phân rã bị cấmlaw of radioactive decay: định luật phân rã phóng xạlong decay material: chất phân rã chậmmode of decay: kiểu phân rãmultibody decay: sự phân rã nhiều vậtmuon decay tracks: các vết phân rã muyonnatural radioactive decay: phân rã phóng xạ tự nhiênnonleptonic baryon decay: phân rã baroy phi leptonparticle decay: phân rã hạtproduct decay: sản vật phân rãpulse decay time: thời gian phân rã của xungradioactive decay: phân rã phóng xạradioactive decay constant: hằng số phân rã phóng xạradioactive decay heat: nhiệt lượng phân rã phóng xạradioactive decay rate: sự phân rã phóng xạrate of decay: tốc độ phân rãspontaneous decay: sự phân rã tự phátthough age decay: sự phân rã theo thời gianvacuum decay: phân rã chân khôngsự cản dịusự giảmluminance decay: sự giảm dần độ chóithrust decay: sự giảm dần lực đẩysự giảm dầnluminance decay: sự giảm dần độ chóithrust decay: sự giảm dần lực đẩysự làm nhạtsự mục nátsự phân hủyrock decay: sự phân hủy đásự phân rãchain decay: sự phân rã dây chuyềnmultibody decay: sự phân rã nhiều vậtradioactive decay rate: sự phân rã phóng xạspontaneous decay: sự phân rã tự phátthough age decay: sự phân rã theo thời giansự phong hóasự rã hìnhsự thối rữaLĩnh vực: xây dựngchỗ mụcsự phóng hóasự suy thoáivật mụcLĩnh vực: điện lạnhsự (phân) rãbeta decay: sự (phân) rã betaLĩnh vực: điệnsự giảm suấtGiải thích VN: Sự giảm cường độ hay điện thế.Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự rãvortex decay: sự rã xoáyLĩnh vực: toán & tinsự suy giảmGiải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.sự yếu điLĩnh vực: y họcsự suy yếuEarly decay time (EDT)thời gian suy giảm sớmbranch of decaynhánh (phân) rãbranching of decaysự phân nhánh (phân) rãdecay (vs)suy yếu tín hiệudecay action exploderngòi nổ tác dụng chậmdecay characteristicđặc trưng tắt dầndecay coefficienthệ số tắt dầndecay constanthằng số (phân) rãdecay constanthằng số suy giảmdecay constanthằng số tắt dầndecay factorhệ số suy giảmbấy náthư nátsự hư hỏngincipient decay: giai đoạn đầu của sự hư hỏngsự mục nátsự thối rữatình trạng mục nát danh từ o sự phân rã, sự phân hủy động từ o phân hủy, phân rã § phosphorescent decay : sự tắt lân quang § rock decay : sự phân hủy đá

*

Xem thêm: System Junk Là Gì ?

*

*

decay

Từ điển Collocation

decay noun

VERB + DECAY rapid | slow | dental, tooth | economic, industrial, urban | moral, physical, social

VERB + DECAY cause Bacteria sticks to food debris in the teeth, causing decay. | stop Without a lot of money, the mayor won”t be able to stop urban decay. | reverse This government promises to reverse industrial decay. | prevent The wood is treated with preservative to prevent decay. | fall into old buildings that had fallen into decay

PREP. in ~ The derelict buildings are the signs of a town in decay. | ~ in Smoking accelerates age-related decay in the heart and arteries. | ~ of the slow decay of the castle and the surrounding buildings

PHRASES the process of decay, signs of decay My dentist could not find any signs of decay. | an odour/a smell/a stench of decay A smell of decay pervaded the air. | a state of decay

Từ điển WordNet

n.

the process of gradually becoming inferioran inferior state resulting from the process of decaying

the corpse was in an advanced state of decay

the house had fallen into a serious state of decay and disrepair

v.

undergo decay or decomposition

The body started to decay and needed to be cremated

Xem thêm: Ost Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa, Link Tổng Hợp Gần Full Ost Tam Sinh Tam

Microsoft Computer Dictionary

n. A decrease in the amplitude of a signal over time.

English Synonym and Antonym Dictionary

decays|decayed|decayingsyn.: crumble disintegrate rot spoil

Related Posts