2 Thông dụng2.1 Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical)2.2 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Toán & tin3.3 Xây dựng3.4 Điện3.5 Kỹ thuật chung
/´kju:bik/
Thông dụng
Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical)
“kju:bik”lcó hình khối, có hình lập phươnga cubic meter of watermột mét khối nước (toán học) bậc bacubic equationphương trình bậc ba
Danh từ
(toán học) đường bậc ba, đường cubic
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
(adj) khối, bậc ba
Toán & tin
bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubicbipartile cubicđường bậc ba tách đôi hai nhánh (y2=x (x-a) (x-b) 0 discriminating cubicphương trình đặc trưng của mặt bậc baequianharmonic cubicđường bậc ba đẳng phi điềuharmonic cubicđường điều hoà bậc banodal cubiccubic có nútosculating cubiccubic mật tiếptwisted cubiccubic xoắntwo-cireuited cubiccubic hai mạch
Xây dựng
có hình khối đường bậc ba thuộc khối vuông thuộc lập phương
Điện
có dạng lập phương
Kỹ thuật chung
hình khối khốiabcoulomb per cubic centimeterabculong trên centimét khốicoefficient of cubic expansionhệ số giãn nở khốicu.m (cubicmeter,cubic metre)mét khốicubic boron nitridekhối bo nitritcubic centimetercentimét khốicubic centimetrecentimét khốicubic centimetrephân khối (cm3)cubic decimeterđêximét khốicubic dilatationsự nở khốicubic distortionsự méo khốicubic elasticityđộ đàn hồi khốicubic footfut khốicubic foot gas per daybộ khối khí mỗi ngàycubic inchinch khốicubic inchinsơ khốicubic inches per minute (cam)inch khối trên phútcubic metermét khốicubic meter (cu.m)met khốicubic meter of piled woodmét khối gỗ xếp đốngcubic meter of trunk timbermét khối gỗ thân câycubic metre (cu.m)met khốicubic octahedronkhối tám mặtcubic test samplemẫu thử khối vuôngpounds per cubic footpao trên fut khối lập phươngcim (cubicinches per minute)insơ lập phương trên phútcim (cubicinches per minute)số insơ lập phương mỗi phútcubic co-homologyđối đồng điều lập phươngcubic formcó hình lập phươngcubic inchinsơ lập phươngcubic interpolationphép nội suy lập phươngcubic latticemạng (tinh thể) lập phươngcubic latticemạng lập phươngcubic systemhệ lập phươngface centered cubiclập phương diện tâmface centered cubiclập phương tâm mặtface-centered cubic latticemạng lập phương tâm mặtface-centred cubic latticemạng lập phương tâm mặt bậc ba (toán học)