Corner Là Gì – Nghĩa Của Từ Corner Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

corner

*

corner /”kɔ:nə/ danh từ góc (tường, nhà, phố…)the corner of the street: góc phốto put a child in the corner: bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếmdone in a corner: làm giấu giếm, làm lén lút nơi, phươngfron all the corners of the world: từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trườngto make a big corner in wheat: làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn (thể dục,thể thao) quả phạt gốcto cut off a corner đi tắtto drive somebody into a corner (xem) drivefour corners ngã této have a corner in somebody”s heart được ai yêu mếnto have a warm (soft) corner in one”s heart for somebody dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến aia hot (warm) corner (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệtto look (see, watch) somebody out of the corner of one”s eye liếc ai, nhìn trộm aia tight corner nơi nguy hiểm hoàn cảnh khó khănto turn the corner rẽ, ngoặt (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn ngoại động từ đặt thành góc, làm thành góc để vào góc dồn vào chân tường, dồn vào thế bí mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)to corner the market: mua vét hết hàng ở thị trường nội động từ vét hàng (để đầu cơ)
chỗ ngoặtđiểm góccorner condition: điều kiện tại điểm gócđỉnhđường viềngờgócacross corner dimension: kích thước ngang gócarch corner bead: đường gân cong có gócbeveled corner halving: sự cắt góc (kiểu) đuôi énbottom left corner: góc trái dướibottom right corner: góc phải dướibundle corner rod: thanh góc của bóceiling-mounted cassette corner type fan coil unit: dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trầnceiling-mounted cassette corner type fan coil unit: giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trầnchipped corner: góc chẻcorner (rounding milling) cutter: dao phay góc lượncorner anchor pole: cột neo góccorner band: băng góccorner basin: bể tắm đặt ở góccorner basin: chậu rửa góc tườngcorner bath-tub: bồn tắm ở góccorner bead: thanh ốp góccorner block: blốc góc (nấu thủy tinh)corner block: khối cạnh góccorner brace: thanh xiên ở góccorner brace: thanh giằng góccorner braces: thanh giằng góccorner bracing: sự gia cố góccorner brick: gạch (xây) góccorner column: cột ở góccorner column: cột góccorner condition: điều kiện tại điểm góccorner conductor system: hệ thống chất dẫn góccorner conductor system: hệ thống dây dẫn góccorner connection: mối nối ở góccorner connector: neo kiểu thép góccorner cramp: má kẹp góccorner cramp: thanh kẹp góccorner cut: cắt góc (phiếu, thẻ)corner cut card: phiếu có góc cắtcorner cut card: cạc có góc cắtcorner cutter: dao phay lượn góccorner cutting: sự cắt góc (màn ảnh)corner flat: căn hộ ở góc nhàcorner head: khuôn góccorner iron: sắt góccorner iron: thép góccorner joint: mối hàn góccorner joint: mối nối ở góccorner joint: mối ghép (ở) góccorner joint: chỗ nối góccorner joint: đầu nối góccorner joint: góc nối (liên kết)corner lap: mí cong ở góccorner loss: tổn hao theo góccorner mast: cột ở góccorner mounts: giá lấp góccorner panel: panen góccorner pier block: khối tường góccorner pilaster: cột giả ở góccorner pilaster: trụ bổ tường ở góccorner pile: cột góccorner pile: trụ góccorner pillar: trụ ở góccorner pillar: cột góccorner pillar: trụ góccorner plate: thép góccorner plate: tấm ở góccorner plate: bản ở góccorner plate: bản thép ở góccorner pole: trụ góccorner pole: cột góccorner post: trụ góccorner reflector: bộ phản xạ góccorner reflector aerial: ăng ten góc phản xạcorner reflector antenna: ăng ten phản góccorner reinforcement: sự gia cố góccorner reinforcement: sự đặt cốt góccorner residential bay: đơn nguyên (nhà) ở góccorner retaining wall: tường chắn góccorner sensor: bộ cảm ứng góccorner separator: dấu tách góccorner separator: thiết bị tách góc (giấy)corner separator: bộ tách góc (giấy)corner slab: tấm góccorner spandrel: khoảng tường góccorner stand: trụ góccorner stapling: sự ghim góccorner stapling machine: máy đóng ghim góccorner stay: thanh giằng góccorner step: bậc góccorner step: bậc cầu thang ở góccorner stone: đá xây góc tườngcorner stone: đá ở góc tườngcorner strap: bản nối ở góccorner strap: bản ghép uốn góccorner support: cột chống góccorner support: bệ góccorner support: trụ góccorner tile: gạch men lát góccorner wall block: khối tường góccorner wall block: blốc tường góccorner weld: mối hàn liên kết góccorner weld: mố hàn góccorner weld: mối hàn góccorner weld joint: mối hàn góccorner welding joint: mố hàn góccorner window: cửa sổ ở gócdubbed corner: góc làm phẳngfuel assembly corner rod: thanh góc của cụm thanh nhiên liệuinside corner edge: mép góc tronglapped corner joint: mối nối chập ở gócloss around a corner: tổn hao khi vòng qua gócnonstandard auxiliary corner panel element: panen phụ không tiêu chuẩn ở gócobliterated corner: góc mờoblo-type joint corner halving of logs: mộng oblo (mộng góc của gỗ súc)obtuse corner: góc tùouter corner: góc ngoàioutside corner moulding: hàn góc ngoàipassive corner reflector: bộ phản xạ góc thụ độngpets” corner: góc sinh hoạt (của phòng)plain corner butt seam: mối hàn góc đơn giảnre-entrant corner: góc lõmrecessed corner: góc tường trong phònground corner: góc lượn trònself-supporting corner pole: cột góc không (cần) dây néosharp corner: góc sắcsharp corner: góc nhọnsquare corner halving: mộng góc nối chậpstreet corner: góc đườngtight corner: góc kínto cant off a corner: vát góctool corner: góc daotop left corner: góc trái trêntop right corner: góc phải trêntruncated corner: góc vátwindow corner iron: thép góc làm cửa sổgóc đỉnhlượn góccorner cutter: dao phay lượn gócvát gócLĩnh vực: xây dựngbay đơn nguyên gócgóc phốgóc tườngcorner basin: chậu rửa góc tườngcorner stone: đá xây góc tườngcorner stone: đá ở góc tườngrecessed corner: góc tường trong phòngcorner beadthanh thép gia cốcorner boardgỗ ghép lát tườngcorner chiselcái đục ba cạnhlũng đoạn (thị trường)mua vét (hàng)corner pointđiểm góccorner shopcửa hàng nhỏ gần khu nhà ởcorner storecửa hàng gần khu nhà ởcorner the market (to…)đầu cơ tích trữcorner the market (to…)lũng đoạn thị trườngestablish a corner in (the market)đầu cơ tích trữestablish a corner in (the market)lũng đoạn (thị trường)make a cornerđầu cơ tích trữmake a corner (to…)đầu cơ tích trữ o góc, điểm góc § corner post : chân tháp § corner shot : khoan ở góc

Related Posts