2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ khí & công trình3.2 Toán & tin3.3 Xây dựng3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế3.6 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/kən”træk∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)contraction of a habitsự mắc thói quencontraction of debtssự mắc nợ Sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự ngót sự tóp
Toán & tin
Xây dựng
co ngắn lại co ngót (ngang)transverse contraction jointkhe co ngót ngang sự làm chặt sự thót ngang
Kỹ thuật chung
co ngótafter contractionsự co ngót bổ sungafter contractionsự co ngót thêmafter contractionsự co ngót về saucoefficient (ofcontraction)hệ số co ngótcoefficient of contractionhệ số co (ngót)contraction coefficienthệ số co (ngót)contraction cracknứt do co ngótcontraction crackvết nứt do co ngótcontraction jointkhe cao ngótcontraction jointkhe co ngótcontraction jointkhe co ngót (phòng nứt)contraction ruletỷ lệ co ngótcontraction, shrinkageco ngótpermanent contractionco ngót thường xuyênpermanent contractionsự co ngót thường xuyênsudden contractionsự co đột ngộtsudden contractionsự nén đột ngộtsudden contraction of cross sectionsự co đột ngột của tiết diện ngangtransverse contraction jointkhe co ngót ngangvolumetric contractionsự co ngót thể tích đất lún độ co độ lún độ sụt phépcontraction of atensorphép contenxơtensor contractionphép co tenxơtensor contractionphép contenxơ sự cắt ngang sự co sự co ngótafter contractionsự co ngót bổ sungafter contractionsự co ngót thêmafter contractionsự co ngót về saupermanent contractionsự co ngót thường xuyênvolumetric contractionsự co ngót thể tích sự co rút sự co thắt sự co thể tích sự rút gọn sự rút ngắn sự thắt sự thu nhỏ thu lại
Kinh tế
co rút sự co lại sự thu hẹp sự thu rút thu hẹp (về kinh tế, thương mại)
Địa chất
sự co rút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounabbreviating , abbreviation , abridging , abridgment , compression , condensation , condensing , confinement , confining , constriction , curtailing , curtailment , cutting down , decrease , decreasing , deflating , deflation , diminishing , diminution , drawing together , dwindling , elision , evaporating , evaporation , lessening , lopping , narrowing , omission , omitting , receding , recession , reducing , reduction , shrinkage , shrinking , shrivelling , tensing , tightening , withdrawal , withdrawing
Từ trái nghĩa
nounamplification , dilation , enlargement , expansion , extension , increase , lengthening , spread , stretch