constituent /kən”stitjuənt/ tính từ cấu tạo, hợp thành, lập thànhthe constituent elements of air: những phần tử cấu tạo không khí có quyền bầu cử lập hiếnconstituent assembly: hội đồng lập hiến danh từ phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử) người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình) bộ phận cấu thànhcấu tạohợp thànhconstituent element: yếu tố hợp thànhphân tửphần tửconstituent cell: phần tử phối hợpconstituent cell: phần tử bố cụcLĩnh vực: toán & tincấu thànhconstituent element: bộ phận cấu thànhconstituent of unit: cấu thành của đơn vịconstituent of unity: cấu thành của đơn vịconstituent of zero: cấu thành khôngLĩnh vực: hóa học & vật liệucấu tửLĩnh vực: cơ khí & công trìnhyếu tố (cấu tạo)alloy constituentthành phần hợp kimalloying constituentthành phần (tạo) hợp kimash producing constituentthành phần tạo trocombustible constituentcác hợp chất phần cháycondensable constituentthành phần ngưng tụ đượcconstituent gaskhí thành phầndiluting constituentthành phần làm loãngfreon constituentthành phần freongaseous constituentthành phần khíincidental constituentthành phần phụincidental constituentthành phần thứ yếuliquid constituentthành phần lỏnglithium bromide constituentthành phần bromua lithioil constituentthành phần dầurefrigerant constituentthành phần môi chất lạnhrock constituentthành phần của đáseparated constituentthành phần đứng riêng lẻseparated constituentthành phần được tách rauncondensable constituentthành phần không ngưngvaporous constituentthành phần dạng hơi o thành phần, cấu tử § combustible constituent : các hợp phần cháy § rock constituent : thành phần của đá