( số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế under the present conditions trong hoàn cảnh hiện tại favourable conditions hoàn cảnh thuận lợi
Đang xem: Conditions là gì
Địa vị, thân phận a man of condition người có địa vị men of all conditions người đủ mọi địa vị, người đủ mọi tầng lớp
Trạng thái, tình trạng eggs arrived in good condition trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên
Xem thêm: Cách Chơi, Lên Đồ, Bảng Ngọc Tái Tổ Hợp Cho Nunu & Willump Runes
Tuỳ thuộc vào, quyết định bởi the size of the carpet is conditioned by the area of the room bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
Là điều kiện của, cần thiết cho the two things condition each other hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Interpret Là Gì ? Phân Biệt Interpretation Và Interpreting
điều kiện Able “s sine condition điều kiện Able accident condition điều kiện sự cố adjunction condition điều kiện phù hợp aggressive condition điều kiện xâm thực alert condition điều kiện báo động alert condition điều kiện báo lỗi ambient condition điều kiện xung quanh annihilator condition điều kiện làm không anomalous condition điều kiện bất thường ascending condition điều kiện dây chuyền tăng ascending condition điều kiện dây truyền tăng at end condition tại điều kiện cuối auxiliary condition điều kiện phụ balanced strain condition điều kiện cân bằng biến dạng ballast condition điều kiện có dằn battery condition điều kiện ắcqui boundary condition điều kiện biên boundary condition điều kiện biến boundary condition điều kiện bờ boundary condition điều kiện chu tuyến boundary condition điều kiện trên vành branch on condition sự rẽ nhánh có điều kiện causality condition điều kiện nhân quả CCR (conditioncode register) thanh ghi mã điều kiện chain condition điều kiện dây chuyền chilled condition điều kiện làm lạnh class condition điều kiện lớp climatic condition điều kiện khí hậu combined condition điều kiện kết hợp command condition điều kiện lệnh compatibility condition điều kiện tương thích complex condition điều kiện phức complex condition điều kiện phức hợp complex condition điều kiện phức tạp compound condition điều kiện kép compound condition điều kiện phức hợp compound condition điều kiện phức tạp condition branch rẽ nhánh có điều kiện condition code lệnh điều kiện condition code mã điều kiện condition code register thanh ghi mã điều kiện condition entry mục có điều kiện condition jump lệnh nhảy có điều kiện condition mask mặt nạ điều kiện condition mode field trường mã điều kiện condition name điều kiện khả tích condition of bearing điều kiện kê condition of bearing điều kiện tựa condition of brittle fracture điều kiện phá hoại giòn condition of compatibility of strain components điều kiện nhập biến dạng condition of compatibility of strain components điều kiện xanh Vơnăng condition of continuity điều kiện liên tục condition of curing điều kiện dưỡng hộ bê tông condition of equal strength điều kiện bền đều condition of equilibrium điều kiện cân bằng condition of equivalence điều kiện tương đương condition of geometrical stability điều kiện ổn định hình học condition of geometrical un-changeability điều kiện bất biến hình học condition of hardening điều kiện (để) đông cứng condition of hardening điều kiện tăng bền condition of instability điều kiện mất ổn định condition of integrability điều kiện khả tích condition of loading điều kiện đặt tải condition of minimum energy điều kiện năng lượng tối thiểu condition of reliability điều kiện độ an toàn condition of reliability điều kiện độ tin cậy condition of restraint điều kiện gia cố condition of rigidity điều kiện độ cứng condition of similarity điều kiện đồng dạng condition of similarity điều kiện tương tự condition of support điều kiện kê condition of support điều kiện tựa condition of supports điều kiện gối tựa condition of un-compresssibility điều kiện không nén được condition port phần điều kiện condition stub gốc điều kiện condition transfer dịch chuyển có điều kiện condition values các giá trị điều kiện condition-action rule quy tắc điều kiện-tác dụng congealed condition điều kiện kết đông constrain qualification condition điều kiện ràng buộc hợp cách continuity condition điều kiện liên tục contour condition điều kiện biên contour condition điều kiện trên vành cooled condition điều kiện làm lạnh cooled condition điều kiện cực tiểu minimal condition, minimum condition
điều kiện cực tiểu minimum metal condition điều kiện kim loại thấp nhất multi-condition code mã nhiều điều kiện natural boundary condition điều kiện biên tự nhiên natural condition điều kiện tự nhiên necessary and sufficient condition điều kiện cần và đủ necessary condition điều kiện cần negated combined condition điều kiện kết hợp phủ định negated combined condition điều kiện liên kết phủ định negated condition điều kiện phủ định negated simple condition điều kiện đơn phủ định negated simple condition điều kiện phủ định đơn giản no-slip condition điều kiện dính no-slip condition điều kiện không trượt non-homogeneous boundary condition điều kiện biên không thuần nhất non-tangency condition điều kiện không tiếp xúc normal condition điều kiện thường normal service condition điều kiện làm việc tiêu chuẩn normality condition điều kiện chuẩn tắc normalizing condition điều kiện chuẩn hóa north condition điều kiện phương Bắc on-hook condition điều kiện đặt máy one point boundary condition điều kiện biên một điểm operating condition điều kiện làm việc operational condition điều kiện làm việc operative condition điều kiện làm việc overflow condition điều kiện tràn perfect condition điều kiện lý tưởng permanence condition điều kiện thường trực phase-matching condition điều kiện cân pha phase-matching condition điều kiện thích ứng pha physical condition điều kiện vật lý plastic condition điều kiện chảy dẻo plasticity condition điều kiện dẻo premachined condition điều kiện trước gia công process condition điều kiện xử lý psychrometric condition điều kiện độ ẩm-nhiệt độ psychrometric condition điều kiện nhiệt ẩm quantum condition điều kiện lượng tử race condition điều kiện tranh đấu race condition điều kiện tranh đua (ở ống đếm điều khiển) ready condition điều kiện sẵn sàng reference friction condition điều kiện ma sát chuẩn (đường băng cất hạ cánh) regularity condition điều kiện chính quy relation condition điều kiện liên quan relation condition điều kiện quan hệ relational condition điều kiện quan hệ remember condition điều kiện nhớ Remove Condition gỡ bỏ điều kiện reset condition điều kiện đặt lại reset condition điều kiện khởi động lại resonance condition điều kiện cộng hưởng restart condition điều kiện khởi động lại restart condition điều kiện tái khởi động restrictive condition điều kiện ràng buộc rigidity condition điều kiện độ cứng room condition điều kiện trong phòng rupture condition điều kiện phá hoại safe working condition điều kiện an toàn lao động saturated condition điều kiện bão hòa search condition điều kiện tìm kiếm semicongealed condition điều kiện bán đông cứng semicongealed condition trạng thái (điều kiện) bán đông cứng semiflooded condition điều kiện bán ngập semiflooded condition trạng thái (điều kiện) bán ngập service condition điều kiện làm việc service condition điều kiện sử dụng set condition điều kiện đã thiết lập shock condition điều kiện kích động side condition điều kiện bổ sung side condition điều kiện kích động sign condition điều kiện dấu sign condition điều kiện về dấu signal condition điều kiện của tín hiệu significant condition điều kiện có ý nghĩa significant condition điều kiện quan trọng similar condition điều kiện tương tự simple condition điều kiện đơn simple condition điều kiện đơn giản sine condition điều kiện sin site condition điều kiện công trường stability condition điều kiện biên stability condition điều kiện bổ sung stability condition điều kiện ổn định standard condition điều kiện (tiêu) chuẩn standard condition điều kiện tiêu chuẩn start-oscillation condition điều kiện ổn định starting condition điều kiện sinh dao động static condition điều kiện tĩnh học static equilibrium condition điều kiện cân bằng tĩnh steady condition điều kiện ổn định steady running condition điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định steady running condition điều kiện hoạt động ổn định steady running condition điều kiện làm việc ổn định steady state condition điều kiện ổn định steady state condition điều kiện trạng thái dừng steady state condition điều kiện trạng thái ổn định steady state condition điều kiện xác lập steady state launching condition điều kiện phóng trạng thái ổn định steady-state condition điều kiện ban đầu stop condition điều kiện dừng strength condition điều kiện bền structural condition điều kiện cấu trúc sufficent condition điều kiện đủ sufficient condition điều kiện đủ superheated condition điều kiện (trạng thái) quá nhiệt superheated condition điều kiện quá nhiệt supporting condition điều kiên gối tựa surface condition điều kiện bề mặt surface condition điều kiện mặt switch status condition điều kiện chuyển mạch switch status condition điều kiện chuyển trạng thái switch-over condition điều kiện chuyển mạch technical condition điều kiện kỹ thuật terrain conditions, topographic condition điều kiện địa hình test condition điều kiện kiểm tra test condition điều kiện thử test condition điều kiện thử nghiệm thermal condition of room điều kiện nhiệt độ của phòng toggle condition điều kiện bập bênh toggle condition điều kiện đảo chiều transversality condition điều kiện gác ngang transversality condition điều kiện hoành truncation condition điều kiện cắt cụt two-condition code mã hai điều kiện two-condition signaling code mã báo hiệu hai điều kiện under condition of <<>>… với điều kiện rằng .. unfavorable climatic condition điều kiện khí hậu bất lợi wait condition điều kiện chờ weather condition điều kiện thời tiết winter condition điều kiện mùa đông work condition factor hệ số điều kiện làm việc working condition điều kiện khai thác working condition điều kiện làm việc york condition factor hệ số điều kiện làm việc