condition là gì

Đang xem: Condition là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.2.1 Đồng nghĩa 1.2.2 Thành ngữ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách phát âm 2.2 Danh từ 2.3 Tham khảo

Danh từ < sửa>

condition (số nhiều conditions )

Điều kiện. on (upon) condition that — với điều kiện là (Số nhiều) Hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế. under the present conditions — trong hoàn cảnh hiện tại favourable conditions — hoàn cảnh thuận lợi Địa vị, thân phận. a man of condition — người có địa vị men of all conditions — người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp Trạng thái, tình trạng. eggs arrived in good condition — trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên Bệnh. pre-existing condition — bệnh sẵn có (Ngôn ngữ học) Mệnh đề điều kiện. (

*

 Mỹ) Dự kỳ thi vớt. Thích nghi, sửa đổi hay định hình để phù hợp với môi trường xã hội. Traditional beliefs condition a child”s attitude – các niềm tin truyền thống định hình thái độ của một đứa trẻ. Chia động từ < sửa>

Xem thêm: 7 viên ngọc rồng hay nhất

condition
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to condition Phân từ hiện tại conditioning Phân từ quá khứ conditioned Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại condition condition hoặc conditionest¹ conditions hoặc conditioneth¹ condition condition condition Quá khứ conditioned conditioned hoặc conditionedst¹ conditioned conditioned conditioned conditioned Tương lai will/shall² condition will/shall condition hoặc wilt/shalt¹ condition will/shall condition will/shall condition will/shall condition will/shall condition Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại condition condition hoặc conditionest¹ condition condition condition condition Quá khứ conditioned conditioned conditioned conditioned conditioned conditioned Tương lai were to condition hoặc should condition were to condition hoặc should condition were to condition hoặc should condition were to condition hoặc should condition were to condition hoặc should condition were to condition hoặc should condition Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — condition — let’s condition condition —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo < sửa>

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp < sửa>

Cách phát âm < sửa>

IPA: /kɔ̃.di.sjɔ̃/

Danh từ < sửa>

Số ít Số nhiều condition
/kɔ̃.di.sjɔ̃/ conditions
/kɔ̃.di.sjɔ̃/

condition gc /kɔ̃.di.sjɔ̃/

Địa vị, thân phận. La condition ne fait pas le mérite — địa vị không làm nên giá trị La condition humaine — phận làm người Tình thế, tình trạng, hoàn cảnh. En bonne condition — trong tình trạng tốt Điều kiện. Condition normale — điều kiện bình thường Condition nécessaire et suffisante — điều kiện cần và đủ Conditions du succès — điều kiện thành công Conditions de mister-map.come — điều kiện sống (Cũ) Tình trạng đi ở. Un jeune homme en condition — một thanh niên đi ở (Cũ) Quý tộc. Les gens de condition — bọn quý tộc à condition de — với điều kiện là à condition que — miễn là condition expresse — điều kiện đã quy định condition nécessaire et suffisante — (toán học) điều kiện cần và đủ en condition — (thể thao) đủ thể lực faire ses conditions — đặt điều kiện sous condition — với điều kiện

Tham khảo < sửa>

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “http://mister-map.com/w/index.php?title=condition&oldid=1815992”

Xem thêm: Đồ Vayne Dtcl – Cách Lên Mùa 4

Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từDanh từ tiếng AnhNgôn ngữ họcTiếng Anh MỹNgoại động từThương nghiệpChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápTừ cũ

Related Posts