Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp các bạn nhanh chóng khám phá các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để củng cố thêm vốn kiến thức về từ vựng của bản thân.

Mẹo: Hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra từ cần tìm.
A
Áp lực lên bánh xe: Wheel load
B
Bản đặt cốt thép hai hướng: Slab reinforced in both directions
Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-situ flat place slab
Bản nối ốp, bản má: Cover-plate
Bản nối phủ: Splice plat, scab
Bản nút, bản tiết điểm: Gusset plate
Bàn san vữa: Laying – on – trowel
Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ): Cover plate
Bàn xoa: Float
Bảng báo hiệu: Signboard (billboard)
Bằng thép cán: Of laminated steel
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng: Curing
Bao tải (để dưỡng hộ bê tông): Bag
Bảo vệ cốt thép chống rỉ: Protection against corrosion
Bao xi măng: Bag of cement
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực: Prestressing bed
Bề mặt ván khuôn: Form exterior face
Bệ móng: Footing
Bê tông: Concrete
Bê tông (cốt liệu) đá cứng: Hard rock concrete
Bê tông (cốt liệu) sỏi: Glavel concrete
Bê tông (đúc trong) chân không: De-aerated concrete
Bê tông atphan: Asphaltic concrete
Bê tông atphan đúc nóng: Hot-laid asphaltic concrete
Bê tông atphan trộn nóng: Hot-mixed asphaltic concrete
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép): Concrete cover
Bê tông bị phủ đất: Buried concrete
Bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố): Fouilk, bouchon
Bê tông bọc thép: Armoured concrete
Bê tông bơm: Pumping concrete
Bê tông bọt: Foam concrete
Bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ: Agglomerate-foam concrete
Bê tông bụi than cốc: Breeze concrete
Bê tông bụi tro: Fly-ash concrete
Bê tông cách nhiệt: Insulating concrete
Bê tông cát: Sand concrete
Bê tông chân không: Vacuum concrete
Bê tông chất lượng cao: Quality concrete
Bê tông chảy: High slump concrete
Bê tông chịu axit: Acid-resisting concrete
Bê tông chịu lửa: Refractory concrete
Bê tông chịu nhiệt: Heat-resistant concrete
Bê tông chưa đầm: Heaped concrete
Bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối: Loosely spread concrete
Bê tông có phụ gia tạo bọt: Air-entrained concrete
Bê tông có quá nhiều cốt thép: Over-reinforced concrete
Bê tông cốt thép: Reinforced concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài: External prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực trong: Internal prestressed concrete
Bê tông cốt thép vòng: Hooped concrete
Bê tông cốt thủy tinh: Glass-reinforced concrete
Bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0): No-slump concrete
Bê tông cuội sỏi: Cobble concrete
Bê tông cường độ cao: High strength concrete
Bê tông đá: Stone concrete
Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp): Spalled concrete
Bê tông đã bốc hơi nước: Steamed concrete
Bê tông đá bọt: Pumice concrete
Bê tông đã cứng: Matured concrete
Bê tông đã đông cứng: Hardenet concrete
Bê tông đá hộc: Cyclopean concrete
Bê tông đầm chưa đủ: Incompletely compacted c
Bê tông đầm rung: Vibrated concrete
Bê tông dăm, bê tông vỡ: Broken concrete
Bê tông dằn: Ballast concrete
Bê tông dễ đổ: Workable concrete
Bê tông dẻo: Plastic concrete/Quaking concrete
Bê tông đổ bằng máy: Machine-placed concrete
Bê tông đổ dưới nước: Tremie concrete
Bê tông đổ tại chỗ: In-situ concrete/Job-placed concrete
Bê tông đóng đinh được: Nailable concrete
Bê tông đúc: Cast concrete
Bê tông đúc sẵn: Precast concrete/Prefabricated concrete
Bê tông đúc tại chỗ: Cast in situ place concrete
Bê tông đúc từng khối riêng: Prepact concrete
Bê tông được đàn bằng búa: Bush-hammered concrete
Bê tông dưỡng hộ trong nước: Water cured concrete
Bê tông giàu, bê tông chất lượng cao: Rich concrete
Bê tông granit: Granolithic concrete
Bê tông hạt thô: Non-fines concrete
Bê tông hóa cứng nhanh: Early strength concrete
Bê tông keramit: Haydite concrete
Bê tông không cốt thép: Plain concrete, Unreinforced concrete
Bê tông không cốt thép, bê tông thường: Plain concrete
Bê tông không thấm: Permeable concrete
Bê tông liền khối: Continuous concrete/Monolithic concrete
Bê tông liền khối, bê tông không cốt thép: Mass concrete
Bê tông lỏng: Chuting concrete/Liquid concrete
Bê tông mác thấp: Low-grade concrete resistance
Bê tông mài mặt: Rubbed concrete
Bê tông mặt ngoài(công trình): Exposed concrete
Bê tông mau cứng: Early strenght concrete
Bê tông mịn: Fine concrete
Bê tông mới đổ: Green concrete
Bê tông nặng: Dense concrete/Heavy concreteHeavy weight concrete
Bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp, bê tông lót: Lean concrete/Poor concrete/Low grade concrete
Bê tông nhão/bê tông chảy lỏng: Floated concrete
Bê tông nhẹ: Light weight concrete
Bê tông nhẹ có cát: Sandlight weight concrete
Bê tông nhựa đường: Tar concrete
Bê tông phun: Air-placed concrete/Gunned concrete/Sprayed concrete
Bê tông puzolan: Trass concrete
Bê tông sỏi: Rubble concrete
Bê tông sợi: Fibrous concrete
Bê tông thạch cao: Gypsum concrete/Plaster concrete
Bê tông thương phẩm: Commercial concrete
Bê tông thủy công: Hydraulic concrete
Bê tông thủy tinh: Glass concrete
Bê tông tổ ong: Cellular concrete
Bê tông trang trí: Architectural concrete
Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng: Dry concrete
Bê tông trộn lại: Retempered concrete
Bê tông trộn sẵn: Ready-mixed concrete
Bê tông trộn trên xe: Transit-mix concrete
Bê tông trong: Glazed concrete
Bê tông trọng lượng thông thường: Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
Bê tông trong ván khuôn: Off-form concrete
Bê tông tươi (mới trộn xong): Fresh concrete
Bê tông ứng lực sau: Post-stressed concrete/Post-tensioned concrete
Bê tông vôi: Lime concrete
Bê tông xỉ: Cinder concrete/Slag concrete
Bê tông xi măng: Cement concrete
Bê tông xi măng pooclan: Portland cement concrete
Bê tông xỉ nở: Expanded slag concrete
Bê tông ximăng: Portland-cement, Portland concrete
Bê tông xốp: Gas concrete
Bê tông xốp/ tổ ong: Aerated concrete
Bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước): Zonolite concrete
Bê tôngmài bóng bề mặt: Sand-blasted concrete
Biển ghi tên Nhà thầu: Contractor's name plate
Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau: Coupleur
Bờ rào, tường rào, hàng rào: Fence
Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm: Arrangement of longitudinales renforcement cut-out
Bố trí cốt thép: Arrangement of reinforcement
Bố trí cốt thép dự ứng lực: Cable disposition
Bóc lớp bê tông bảo hộ: Removal of the concrete cover
Búa thợ nề: Bricklayer's hammer (brick hammer)
Bục kê để: Work platform (working platform)
Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn: Twist step of a cable
Bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu): Thick lead pencil
C
Các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm: Cellar window (basement window)
Các cách xây: Masonry bonds
Các dụng cụ của thợ nề: Bricklayer's tools
Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau: Construction successive stage(s)
Cách xây chéo kiểu Anh: English cross bond/Saint Andrew's cross bond
Cách xây hàng dài (gạch xây dọc): Stretching bond
Cách xây hàng ngang (gạch xây ngang): Heading bond
Cách xây ống khói: Chimney bond
Cái bay thợ nề: Trowel
Cái thang: Ladder
Cái vồ (thợ nề): Mallet
Cao độ: Leveling
Cao độ chân cọc: Pile bottom level
Cấp (mác #) của vật liệu: Grade
Cấp của bê tông (mác bê tông): Grade of concrete
Cấp của cốt thép (mác thép): Grade of reinforcement
Cáp thép dự ứng lực: Prestressing steel strand
Cầu bê tông cột thép thường: Renforced concrete bridge
Cầu có trụ cao: Viaduct
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-place, posttensioned bridge
Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu: Member with minimum reinforcement
Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực: Sliding agent
Chất tải: Load up
Chất thành đống;: Load in bulk
Chậu vữa: Motar trough
Chiều cao: Depth
Chiều cao có hiệu: Effective depth at the section
Chiều cao dầm: Depth of beam
Chiều cao tịnh không: Vertical clearance
Chiều cao toàn bộ của cấu kiện: Overall depth of member
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép: Anchorage length
Chốt bê tông: Concrete hinge
Chu vi thanh cốt thép: Perimeter of bar
Chùm hội tụ: Convergent beam
Chùm nhóm: Bunched beam
Chùm phân kỳ: Divergent beam
Chùm sáng dẫn hướng hạ cánh: Landing beam
Chùm tán xạ: Scattered beam
Chùm tia catôt, chum tia điện tử: Cathode beam
Chum tia hình quạt: Fan beam
Chùm tia laze: Laser beam
Chùm tia quét: Scanning beam
Chùm tia sáng: Light beam
Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete pile
Cọc bê tông đúc sẵn: Precast concrete pile
Cọc đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-place concrete pile
Cọc giàn giáo: Scaffold pole (scaffold standard)
Cọc khoan nhồi: Bored pile
Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ: Cast-in-place bored pile
Cọc ống thép: Steel pipe pile, tubular steel pile
Cọc ống thép không lấp lòng: Unfilled tubular steel pile
Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng: Concrete-filled pipe pile
Cọc thép hình H: Steel H pile
Cọc ván, cọc ván thép: Sheet pile
Côn đo độ sụt bê tông: Abraham’s cones
Công nhân đứng máy trộn vữa bê tông: Mixer operator
Công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin): Best load/Most efficient load
Công tác kéo căng cốt thép: Tensioning (tensioning operation)
Công thức pha trộn bê tông (cấp phối bê tông): Concrete proportioning
Công trình kỹ thuật cao: High tech work technique
Công trường xây dựng: Buiding site
Cốp pha: Shutter
Cột có cốt thép xoắn ốc: Spiral reinforced column
Cốt liệu bê tông (cát và sỏi): Concrete aggregate (sand and gravel)
Cốt thép bản cánh: Flange reinforcement
Cốt thép bản mặt cầu: Slab reinforcement
Cốt thép bên dưới (của mặt cắt): Bottom reinforcement
Cốt thép bên trên (của mặt cắt): Top reinforcement
Cốt thép chịu cắt: Shear reinforcement
Cốt thép chịu kéo: Tension reinforcement
Cốt thép chịu nén: Compression reinforcement
Cốt thép chủ song song hướng xe chạy: Main reinforcement parallel to traffic
Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy: Main reinforcement perpendicular to traffic
Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ): Deformed reinforcement
Cốt thép có độ tự chùng bình thường: Medium relaxation steel
Cốt thép có gờ (cốt thép gai): Deformed bar (reinforcement)
Cốt thép đã bị rỉ: Corroded reinforcement
Cốt thép đai (dạng thanh): Stirrup,link,lateral tie
Cốt thép đặt theo vòng tròn: Hoop reinforcement
Cốt thép dọc: Longitudinal reinforcement
Cốt thép dự ứng lực: Prestressing steel, cable
Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông: Bonded tendon
Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông: Unbonded tendon
Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo): Epingle Pin
Cốt thép lộ ra ngoài: Exposed reinforcement
Cốt thép ngang: Transverse reinforcement
Cốt thép nghiêng: Inclined bar
Cốt thép phân bố: Distribution reinforcement
Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt: Skin reinforcement
Cốt thép thẳng: Straight reinforcement
Cốt thép thi công: Erection reinforcement
Cốt thép thường (không dự ứng lực): Non-prestressed reinforcement
Cốt thép tròn trơn: Plain round bar
Cốt thép trong sườn dầm: Web reinforcement
Cốt thép uốn nghiêng lên: Bent-up bar
Cốt thép xoắn ốc: Spiral reinforcement
Cửa: Gate
Cửa buồng công trình phụ: Utility room door
Cửa sổ buồng công trình phụ: Outside cellar steps/Utility room window
Cửa sổ tầng hầm: Concrete base course
Cửa tháo rời được: Removable gate
Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày: Tensile strength at days age
Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo: Yield strength of reinforcement in tension
Cường độ đàn hồi của thép lúc nén: Yield strength of rein forcement in compression