Cấu tạo, thành phần to study the composition of the soil nghiên cứu thành phần của đất
Đang xem: Composition là gì
Sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm one of Beethoven”s most famous compositions một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven
Tư chất, bản chất, tính, tâm tính there is a touch of madness in his composition tính hắn hơi tàng tàng
Sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp to come to composition đi đến một thoả hiệp
Sự điều đình; sự khất (nợ) to make a composition with the creditor điều đình xin khất chủ nợ
sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng composition by volume sự hợp (bằng) thể tích; composition by weight sự hợp (bằng) trọng lượng composition of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu composition of mapping sự hợp thành các ánh xạ composition of relation sự hợp thành các quan hệ composition of tensors tích các tenxơ composition of vect? sự hợp vectơ cycle composition (đại số ) sự hợp vòng program composition (máy tính ) lập chương trình ternarry composition (đại số ) phép toán ba ngôi
hợp thành composition cell phần tử hợp thành composition factor nhân tố hợp thành composition homomorphism đồng cấu hợp thành composition law luật hợp thành composition of isomorphism sự hợp thành các đẳng cấu composition of mapping sự hợp thành các quan hệ composition parameter thông số hợp thành composition series chuỗi hợp thành composition subgroup nhóm con hợp thành composition system hệ hợp thành induced composition law luật hợp thành cảm sinh normal law of composition luật hợp thành chuẩn tắc stable for an exterior composition law ổn định đối với luật hợp thành ngoài stable for an interior composition law ổn định đối với luật hợp thành
kiến trúc architectural and planning composition bố cục quy hoạch kiến trúc architectural composition bố cục kiến trúc architectural composition tổ hợp kiến trúc architectural-composition motif môtip kiến trúc composition In architecture sự bố cục kiến trúc composition In architecture sự sáng tạo kiến trúc means of architectural composition phương pháp tổ hợp kiến trúc
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Make Of Là Gì, Cụm Động Từ Đi Với “Make” 1
sự hợp thành composition of isomorphism sự hợp thành các đẳng cấu composition of mapping sự hợp thành các quan hệ
tổng composition of forces sự tổng hợp lực composition of forces tổng hợp lực composition of vectors tổng hợp vectơ composition of velocities tổng hợp vận tốc composition shop phân xưởng tổng hợp DCF (documentcomposition facility) phương tiện tổng hợp dữ liệu document composition facility (DCF) phương tiện tổng hợp tư liệu overall composition tổng thành phần
hòa giải amicable composition sự hòa giải thân thiện amicable composition clause điều khoản hòa giải thân thiện composition proceedings thủ tục hòa giải
sự hợp thành composition and pattern of world trade sự hợp thành và hình thái mậu dịch thế giới
thành phần age composition thành phần lớn tuổi anti-rust composition thành phần chống gỉ audience composition thành phần khán thính giả (quảng cáo) feed composition thành phần của nguyên liệu dầu feed composition thành phần thức ăn gia súc food composition table bảng thành phần thực phẩm
noun agreement , architecture , balance , beauty , combination , concord , configuration , consonance , constitution , content , design , distribution , form , formation , harmony , layout , make-up , placing , proportion , relation , rhythm , spacing , style , symmetry , weave , arrangement , article , chart , concerto , dissertation , drama , essay , exercise , exposition , fiction , getup , literary work , manuscript , melody , music , novel , number , opus , paper , piece , play , poetry , rhapsody , romance , score , setup , short story , song , stanza , study , symphony , theme , thesis , tune , verse , work , writing , production , accommodation , give-and-take , medium , settlement , accord , aggregate , compound , concoction , congruity , conjunction , construction , creation , ditty , fantasia , invention , lesson , mixture , structure , synthesis
Lấy từ « http://mister-map.com/dict/en_vn/Composition »
Xem thêm: Phân Biệt: No Longer Là Gì, Cấu Trúc Và Cách Dùng Đúng Ngữ Cảnh Trong Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế