combine /”kɔmbain/ danh từ (thương nghiệp) côngbin, xanhđicaa wheat combine: côngbin lúa mì máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester) động từ kết hợp, phối hợpto combine forces: phối hợp các lực lượngcombined operation: (quân sự) cuộc hành quân phối hợp (hoá học) hoá hợp (toán học) tổ hợp kết hợpliên kếtcombine water: nước liên kếtnhà máy liên hợpcold-store combine: nhà máy liên hợp lạnhcold-store combine : nhà máy liên hợp lạnhmáy liên hợpcold-store combine: nhà máy liên hợp lạnhcold-store combine : nhà máy liên hợp lạnhphối hợpcombine test: thử nghiệm phối hợpsự kết hợptổ hợpcombine footing: đế móng tổ hợpLĩnh vực: toán & tintổ hợp (chương trình)tổ hợp lạiLĩnh vực: xây dựngxí nghiệp liên hợpcombine chemical physical actionkết cấu phản ứng hóa lýcactencôngbinliên minh công nghiệpnghiệp hộiphườngtơrơtvạnxanhđicacombine industry and commercecông thương kết hợp o phối hợp, kết hợp
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): combination, combine, combined