coincide là gì

Cách phát âm:  US <ˌkoʊɪnˈsaɪd> UK <ˌkəʊɪnˈsaɪd>

Đang xem: Coincide là gì

v. Trận đấu chông xảy ra cùng một lúc; Chúc bạn như vậy Web Gặp gỡ; phù hợp

Tham khảo

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

if ideas or opinions coincide, they agree with each other 
The  true  interest  of  an  absolute  monarch  generally  coincides  with  that  of  his  people.
Nguồn: Gibbon The  person  you  take  me  to  be,  and  the  identity  that  I  reckon  myself  to  have,  will  coincide,  by  and  large.
Nguồn: R. D. Laing

*

Nguồn: assets.inarkansas.com

*

Nguồn: www.ub.edu

*

Nguồn: www.parisjazzcorner.com

Từ tiếng Anh coincide có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên coincide, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d – coincided 
Từ tiếng Anh có coincide, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với coincide, Từ tiếng Anh có chứa coincide hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với coincide Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  coi  coin  coincide  oi  in  ci  id  ide  de  e Dựa trên coincide, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  co  oi  in  nc  ci  id  de Tìm thấy từ bắt đầu với coincide bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với coincide :
coincide  Từ tiếng Anh có chứa coincide :
coincide  Từ tiếng Anh kết thúc với coincide :
coincide 

Xem thêm: chơi game nuôi rồng

Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của coincide là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của coincide bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của coincide bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của coincide. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như coincide. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho coincide cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển mister-map.com cung cấp ý nghĩa chính xác của coincide. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của coincide: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa coincide. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh coincide trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của coincide, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì coincide thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng coincide, từ tiếng Anh có chứa coincide, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng coincide.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

sociopath fascism democracy love alliteration naive pretentious theme hypothesis racism propaganda allusion humility audacity personification simile federalism globalization arbitrary hubris innovation nationalism protagonist inflation semantics ethnicity ethos inertia

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Quên Mật Khẩu Ngọc Rồng Online Nếu Bạn Lỡ Quên, Chú Bé Rồng Online

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Related Posts