2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa
/“kæriktə/
Thông dụng
Danh từ
Tính nết, tính cách; cá tính Đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắcwork that locks charactertác phẩm không có gì đặc sắc Chí khí, nghị lựca man of characterngười có chí khí Nhân vậtthe characters in a novelnhững nhân vật trong một quyển tiểu thuyếta public characternhân vật nổi tiếng Người lập dịcharacter actordiễn viên chuyên đóng vai lập dị Tên tuổi, danh tiếng, tiếngto have an excellent character for honestynổi tiếng về chân thật Giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức…)a good charactergiấy chứng nhận tốtcharacter referencegiấy chứng thực về lai lịch cá nhân Chữ; nét chữ (của ai)books in Chinese charactersách chữ Tmister-map.com quốc
Cấu trúc từ
in (out of) characterhợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính ) dấu chữconjugate character (đại số ) đặc trưng liên hợpgroup character đặc trưng nhómirreducible character tính chất không khả quynon-principal character tính không chínhperforator character số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗprincipal character đặc trưng chính
Xây dựng
kí hiệu quy ước
Kỹ thuật chung
con chữ ký tự
Giải thích VN: Bất kỳ chữ cái, con số, dấu câu, hoặc ký hiệu nào mà bạn có thể tạo ra trên màn hình bằng cách ấn vào một phím trên bàn phím. Mỗi ký tự sử dụng 1 byte của bộ nhớ.
ký tự trốnginternal character codemã ký tự trongnull character stringchuỗi ký tự trốngshift-in characterký tự trong mãSI characterký tự trong mã đặc số đặc tínhnon-principal characterđặc tính không chínhoptical characterđặc tính quang (học)rock characterđặc tính của đá đặc trưngcharacter groupnhóm đặc trưngconjugate characterđặc trưng liên hợpgroup characterđặc trưng nhómirreducible characterđặc trưng không khả quyprincipal characterđặc trưng chínhwild card characterký tự đặc trưng dấu
Kinh tế
đặc điểm đặc tính phẩm tính (yếu tố C thứ ba trong điều tra tín dụng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounappearance , aspect , attribute , badge , bent , caliber , cast , complex , complexion , constitution , crasis , disposition , emotions , estimation , ethos , frame , frame of mind , genius , grain , habit , humor , kind , makeup , mettle , mood , morale , mystique , nature , personality , quality , record , reputation , repute , sense , set , shape , singularity , sort , specialty , spirit , standing , streak , style , temper , temperament , tone , trait , turn , type , vein , courage , fame , honor , intelligence , mind , name , place , position , rank , rectitude , rep , report , station , status , uprightness , card * , case * , clown , crank * , customer * , duck * , eccentric , figure , freak , nut , oddball , oddity , original * , personage , queer , spook * , wack , weirdo , zombie , cipher , device , emblem , hieroglyph , letter , logo , mark , monogram , number , numeral , rune , sign , impersonation , part , personification , role , fiber , honesty , integrity , principle , characteristic , feature , peculiarity , property , savor , recommendation , testimonial , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable , original , persona , symbol , accoutrement , brand , card , dramatis personae , eccentricity , engrave , essence , ethic , identity , idiosyncrasy , impress , individuality , lead , lineaments , mold , personae , protagonist , redeeming feature , soul , stamp , star , symptom , texture , vagary , values
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,