(nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may I”ll have another cast yet Tôi sẽ làm thử một lần nữa
Đang xem: Cast là gì
Đồ ăn tiêu mửa ra (chim ưng, cá…); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn…); xác (ve…); cái vứt bỏ đi
Loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng a man of a different cast một người thuộc loại khác to have a curious cast of mind có tính tình kỳ cục cast of features vẻ mặt, nét mặt
Màu, sắc thái there is a cast of green in this cloth tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục
Lột, tuộc, mất, bỏ, thay snakes cast their skins rắn lột da my horse has cast a shoe con ngựa của tôi tuột mất móng
Cộng lại, gộp lại, tính to cast accounts tính toán to cast a horoscope lấy số tử vi; đoán số tử vi
Thải, loại ra a cast soldier một người lính bị thải ra a cast horse một con ngựa bị loại
Xem thêm: What Does ” You Rock Là Gì ? 50 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thường Gặp Hàng Ngày
to cast about đi tìm đằng này, đằng khác Tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)
to cast down vứt xuống, quăng xuống Nhìn xuống (mắt) Làm thất vọng, làm chán nản
to cast off loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ Thả (chó) (hàng hải) thả, quăng (dây…)
to cast up tính, cộng lại, gộp lại Ngẩng (đầu); ngước mắt Vứt lên, quăng lên, ném lên Trách móc
to cast one”s bread upon the waters làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
Cơ – Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.
Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản } khỏi từ đó”.BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.
Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản } khỏi từ đó”.BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
khuôn
Giải thích EN: 1. an object formed by a mold.an object formed by a mold.2. to form such an object.to form such an object.3. the mold used to form such an object.the mold used to form such an object.
Giải thích VN: 1. Vật được tạo ra bằng khuôn. 2. Việc tạo ra vật theo một hình dạng. 3. Khuôn dùng để tạo ra vật đó.
to cast cold đúc (trong) khuôn cứng to cast in chills đúc (trong) khuôn cứng
noun casting , ejection , expulsion , fling , flinging , heave , heaving , hurl , hurling , launching , lob , lobbing , pitch , pitching , projection , propulsion , shooting , sling , slinging , thrust , thrusting , toss , tossing , air , complexion , countenance , demeanor , embodiment , expression , face , hue , look , manner , mien , semblance , stamp , style , tinge , tint , tone , turn , visage , actors , actresses , artists , characters , company , dramatis personae , list , parts , players , roles , troupe , conformation , copy , duplicate , facsimile , figure , form , mold , plaster , replica , sculpture , shape , launch , shy , aspect , matrix , configuration , pattern
verb boot , bung , chuck * , drive , drop , fire * , fling , heave , hurl , impel , launch , lob , peg , pitch , project , shed , shy , sling , thrust , toss , aim , bestow , deposit , diffuse , direct , distribute , point , radiate , scatter , spatter , spray , spread , sprinkle , strew , train , add , compute , count , figure , foot , forecast , number , reckon , sum , summate , tot , total , allot , appoint , arrange , assign , blueprint , chart , choose , decide upon , delegate , design , designate , detail , determine , devise , give parts , name , pick , plan , dart , dash , hurtle , shoot , head , level , set , turn , zero in , emit , irradiate , throw , conceive , contrive , formulate , frame , lay , scheme , strategize , work out , cipher , totalize
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Pint – Trong Tiếng Việt
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan