* danh từ- tiền bạc; của cải; tiềm lực- a man of means* danh từgười có của ăn của để; người giàu có= to live beyond/within one”s means+tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được= she lacks the means to support a large family+bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái= a person of her means can afford it+mồtngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó- phương tiện; biện pháp; cách thức= to use illegal means to get a passport+dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu= means of communication+phương tiện giao thông= means of living+kế sinh nhai= to earn one”s living by honest means+kiếm sống một cách lương thiện= there is no means of saving his life+chẳng có cách nào cứu được hắn= all possible means have been tried+đã thử hết các biện pháp có thể được= by all means+vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi= May I see your identification papers? – By all means+Cho tôi xem giấy tờ của ông – Vâng, tất nhiên rồi= by fair means or foul+bằng mọi cách= by means of something+bằng phương tiện gì đó= to lift the load by means of a crane+nâng tải trọng bằng cần trục= by no manner of means; by no means; not by any means+không chút nào; không tí nào= She”s by no means poor : In fact, she”s quite rich+Bà ấy chẳng nghèo tí nào : Thực ra, bà ấy giàu lắm= the end justifies the means+cứu cánh biện minh cho phương tiện= a means to an end+phương tiện để đạt cứu cánh
Đang xem: By means of nghĩa là gì
Probably related with:
English | Vietnamese |
Xem thêm: in particular là gì means Xem thêm: Máy Chủ Lmht Bảo Trì Bản Cập Nhật 11, Máy Chủ Liên Minh Huyền Thoại Sẽ Bảo Trì biện ; bằng nghĩa với việc có ; cháu muốn nói ; cháu ; chìa ; chúng cháu ; chẳng là ; chẳng phải là ; chỉ ; co ́ nghi ; co ́ nghi ̃ a ; cách mà ; cách nào ; cách ; có cách nào ; có giá trị ; có gì ; có là gì ; có nghĩ là ; có nghĩ ; có nghĩa gì ; có nghĩa là chúng ; có nghĩa là có ; có nghĩa là cả ; có nghĩa là làm ; có nghĩa là phải ; có nghĩa là ; có nghĩa rằng ; có nghĩa ; có thể là ; có thể ; có ; có ý nghĩa là ; có ý nghĩa ; có ý ; có điều gì ; cónghĩa là ; công cụ ; cũng có nghĩa ; cũng là ; cũng ; cũng đồng nghĩa ; cư ́ gia ; cả ; cải ; cần ; cụ có thể mang ; cụ ; của cải ; của ; giá nào ; giá ; gợi ; hiểu sao ; hiểu theo nghĩa ; hàm nghĩa ; hề ; julie ; ko ; la ; la ̀ ; là có nghĩa ; là có ; là có ý nghĩa ; là cả ; là do ; là gì ; là lý do ; là một ; là sao cả ; là việc ; là ; là ý ; lại có ý nghĩa ; lại là ; lực ; mang ; mang ý nghĩa là ; mang ý nghĩa ; mang đến ; muốn nói là ; muốn nói ; muốn ; mật ; mặt ; ng ; nghi ̃ a la ; nghi ̃ a la ̀ ; nghi ̃ a ; nghi ̃ ; nghĩ là ; nghĩ ; nghĩa của ; nghĩa gì ; nghĩa là có ; nghĩa là hẳn ; nghĩa là ; nghĩa lý ; nghĩa nào ; nghĩa với việc ; nghĩa với ; nghĩa ; nghỉa là ; người đến ; nhiên ; nhắm ; nhỉ ; nào cũng có ; nào là ; này có nghĩa là ; này có nghĩa ; nên ; nó có nghĩa ; nói chơi ; nói lên ; nói về ; nói ; pháp ; phú ; phương cách ; phương tiện tập ; phương tiện ; phương ; phổi là ; phổi ; phục ; quyết ; ra là có ; sa thải ; sao ; sưởi ; sự ; thay ; thì ; thế ; thống ; tiện nào ; tiện ; trưng ; tôi là ; tỏ ; tức là có ; tức là cả ; tức là ; tức ; vậy nghĩa là ; về ; y co ́ nghi ; à ; ông ấy ; ý của ; ý nghĩ ; ý nghĩa của ; ý nghĩa ; ý nghĩa đối ; ý ; đi có nghĩa là ; điều này có nghĩa là ; điều đó có nghĩa là ; đánh ; đích ; đó có nghĩa là ; đó có ; đó có ý nghĩa ; đó là ; đó ; đấu ; đấy ; đến ; đồng nghĩa là ; đồng nghĩa với việc ; đồng nghĩa với ; đồng nghĩa ; ̀ ; ́ i la ̀ ; ́ la ; ́ la ̀ ; ́ nghi ; ́ nghi ̃ a ; ́ nghi ̃ ; ́ nhiê ; ́ y ; ̣ y co ́ nghi ; ấy ; |