Bạn đã từng bắt gặp cấu trúc but for nhưng không hiểu ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc này?
Đừng lo! Trong bài viết này, mister-map.com sẽ giúp bạn làm rõ ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc but for trong tiếng Anh.
Đang xem: But for là gì
Cùng theo dõi nhé ^.^
► Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc it take và spend: Cách dùng và bài tập vận dụng
► Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc remind và cách dùng remind trong tiếng anh
Bài tập vận dụng cấu trúc but for
Now it’s your turn! – Giờ tới lượt của bạn.
Có thể sẽ hơi khó dành cho bạn lúc ban đầu. Nhưng mister-map.com tin rằng, chỉ cần bạn dành ra một chút thời gian, đọc đi đọc lại từ 2-3 lần, bạn sẽ hiểu và vận dùng cấu trúc but for một cách thuần thục hơn.
Còn giờ cùng tham gia một vài bài tập nhỏ để khắc sâu kiến thức, và sử dụng cấu trúc but for một cách nuột nà hơn nhé.
Bài 1: Viết lại câu sau với cấu trúc But for
1. If you did not call me, I wouldn’t arrive on time.
→ ………………………………………………………………….
2. She encouraged him and he succeeded.
→ ……………………………………………………….
Xem thêm: Download Left 4 Dead 2 The Last Stand Cracked Pc, Left 4 Dead 2 (Dodi Repack) Free Download For Pc
3. If it weren’t for the fact that you called me, I’d have missed the test.
→ ……………………………………………………………………………………………
4. Dad might have gone to the school to pick you up, if it hadn’t been for his broken car.
→ ……………………………………………………………………………………………………………………..
5. If I were to know where Lily was, I would contact you immediately.
→ ………………………………………………………………………………………….
➤ Đáp án:
But for your call, I wouldn’t arrive on time.But for her encouragement, he wouldn’t have succeeded.But for your call, I’d have missed the test.But for dad’s broken car, he might have gone to the school to pick you up.But for not knowing where Lily was, I couldn’t contact you.
Xem thêm: Game Chiến Thuật Thời Loạn, Thời Loạn: Webgame Chiến Thuật 3D Mới
Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
____ your timely warning, we would have been unaware of the danger.The project is generally finished ____ her part.If it __________ the man who rescued my son, he’d have drowned.But for the advice from the mentor, my class _______ a great performance.But for water, we ______ live
➤ Đáp án:
But for (nếu không có)But for (ngoại trừ)hadn’t been forcould not havecould not
Hy vọng với những chia sẻ hữu ích về cấu trúc But for trên đây sẽ giúp các bạn nắm rõ cấu trúc và vận dụng cấu trúc này một cách thuần thục. Để nâng trình tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới các bạn nhé.