busy /”bizi/ tính từ bận rộn, bận; có lắm việcto be busy with (over) one”s work: bận rộn với công việc của mình náo nhiệt, đông đúca busy street: phố đông đúc náo nhiệt đang bận, đang có người dùng (dây nói) lăng xăng; hay dính vào việc của người khác hay gây sự bất hoà ngoại động từ giao việcI have busied him for the whole day: tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi động từ phãn thân bận rộn vớito busy oneself with (about) something: bận rộn với cái gìto busy onself doing something: bận rộn làm cái gì danh từ (từ lóng) cớm, mật thám bậnNetwork determined user busy (NDUB): thuê bao xác định của mạng bậnall trunks busy tone: âm bận mọi đường trụcbusy bit: bit bậnbusy flag: cờ báo bậnbusy hour: thời gian bậnbusy hour: giờ bậnbusy hour: giai đoạn bậnbusy indicator: đèn báo bậnbusy lamp: đèn báo bậnbusy line: dòng bậnbusy line: đường dây bậnbusy number: âm bậnbusy number: số bậnbusy period: giai đoạn bậnbusy period: giờ bậnbusy period: thời gian bậnbusy relay: rơle báo bậnbusy signal: tín hiệu bậnbusy status: trạng thái bậnbusy test: kiểm tra (đường dây) bậnbusy test: phép thử bậnbusy times: thời gian bậnbusy token: dấu hiệu bậnbusy tone: âm báo bậnmean busy hour: giờ bận trung bìnhpeak busy hour: giờ bận nhấtsubscriber busy signal (electrical): tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bậnđông đúc (đường phố)náo nhiệtLĩnh vực: toán & tinbận (điện thoại, đường dây)đang sử dụngbusy crossingngã tư đông đúcbusy hourgiờ cao điểmbusy hourgiờ tải nặng