Busy Là Gì ? Nghĩa Của Từ Busy Trong Tiếng Việt (Từ Điển Anh

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Busy là gì

*
*
*

busy

*

busy /”bizi/ tính từ bận rộn, bận; có lắm việcto be busy with (over) one”s work: bận rộn với công việc của mình náo nhiệt, đông đúca busy street: phố đông đúc náo nhiệt đang bận, đang có người dùng (dây nói) lăng xăng; hay dính vào việc của người khác hay gây sự bất hoà ngoại động từ giao việcI have busied him for the whole day: tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi động từ phãn thân bận rộn vớito busy oneself with (about) something: bận rộn với cái gìto busy onself doing something: bận rộn làm cái gì danh từ (từ lóng) cớm, mật thám
bậnNetwork determined user busy (NDUB): thuê bao xác định của mạng bậnall trunks busy tone: âm bận mọi đường trụcbusy bit: bit bậnbusy flag: cờ báo bậnbusy hour: thời gian bậnbusy hour: giờ bậnbusy hour: giai đoạn bậnbusy indicator: đèn báo bậnbusy lamp: đèn báo bậnbusy line: dòng bậnbusy line: đường dây bậnbusy number: âm bậnbusy number: số bậnbusy period: giai đoạn bậnbusy period: giờ bậnbusy period: thời gian bậnbusy relay: rơle báo bậnbusy signal: tín hiệu bậnbusy status: trạng thái bậnbusy test: kiểm tra (đường dây) bậnbusy test: phép thử bậnbusy times: thời gian bậnbusy token: dấu hiệu bậnbusy tone: âm báo bậnmean busy hour: giờ bận trung bìnhpeak busy hour: giờ bận nhấtsubscriber busy signal (electrical): tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bậnđông đúc (đường phố)náo nhiệtLĩnh vực: toán & tinbận (điện thoại, đường dây)đang sử dụngbusy crossingngã tư đông đúcbusy hourgiờ cao điểmbusy hourgiờ tải nặng

*

Xem thêm: Dispersion Là Gì – Dispersion Tiếng Anh Là Gì

*

*

busy

Từ điển Collocation

busy adj.

VERBS be, look, seem | become, get | keep, remain She needed to keep busy. | keep sb I”ve got enough work to keep you busy.

ADV. awfully, extremely, really, terribly, very | exceptionally, particularly | desperately, frantically | a bit, fairly, pretty, quite, rather | constantly

PREP. with She was busy with her make-up.

Từ điển WordNet

v.

adj.

actively or fully engaged or occupied

busy with her work

a busy man

too busy to eat lunch

the line is busy

crowded with or characterized by much activity

a very busy week

a busy life

a busy street

a busy seaport

Xem thêm: Validity Là Gì – Validity Được Dịch & Hiểu Như Thế Nào

English Synonym and Antonym Dictionary

busies|busied|busying|busier|busiestsyn.: active engaged on the job workingant.: free

Related Posts