Nghĩa Của Từ Bunker Là Gì ? (Từ Điển Anh (Từ Điển Anh

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Bunker là gì

*
*
*

bunker

*

bunker /”bʌɳkə/ danh từ (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ) (quân sự) boongke hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn) ngoại động từ (hàng hải) đổ (than vào kho) (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
cái phễuhầm chứacross bunker: hầm chứa nganghầm khohầm ủhộc chứakétkho (than)lò đựngnhận đầu vào kétthùng chứaice bunker capacity: dung tích thùng chứa (nước) đáice bunker capacity: dung tích thùng chứa đátop-ice bunker: thùng chứa (nước) đá để rải phía trênwater ice bunker: thùng chứa nước đáwater ice bunker: thùng chứa (nước) đáLĩnh vực: giao thông & vận tảichứa than vào kétLĩnh vực: hóa học & vật liệuhầm tàuLĩnh vực: điệnphễu cấp liệuphễu thanLĩnh vực: cơ khí & công trìnhphễu chứa phôibunker coalbunke (dùng cho tàu thủy)bunker gatecửa thùngbunker icingcấp đá vào bunkebunker icingcấp đá vào bunke bunker icingcấp đá vào thùngbunker icing machinemáy cấp đá vào bunkebunker icing machinemáy cấp đá vào bunke bunker icing machinemáy cấp đá vào thùngbunker oildầu bunkebunker refrigerator carô tô lạnh có bunke đábunker refrigerator carô tô lạnh có thùng đábunker tankbể chứabunker tankthung chứacement bunkerbunke (chứa) xi măngcharge bunkerbunke chất tảicharge bunkerphễu phối liệucoal bunkerbunke thancoal bunkerkho chứa thancoal bunkerphễu thandry ice bunkerhòm đựng đá khôdry ice bunker vehicleô tô lạnh (có thùng đá khô)dry ice bunker vehicleô tô lạnh (có thùng) đá khôend ice bunkerthùng đựng đá ở phía cuốiice bunkerbunke (nước) đáice bunkerbunke đáice bunkerngăn (nước) đáice bunkerngăn đáice bunkerthùng (nước) đáice bunkerthùng đáđổ vào khokhobunker coal (bunker-coal): than ở kho (hầm tàu)kho nhiên liệu (trên tàu biển)kho than (trên tàu)nhiên liệubunker adjustment factor: nhân tố điều chỉnh nhiên liệubunker clause: điều khoản nhiên liệu (trong hợp đồng)bunker clause: điều khoản nhiên liệubunker port: cảng nhiên liệubunker price: giá nhiên liệu chạy tàubunker surcharge: phụ phí nhiên liệubunker surcharge: phí tăng thêm về nhiên liệuphễu nạp liệuviệc nạp nhiên liệu vào khobunker coal (bunker-coal)than hầm tàubunker icing machinemáy nạp đá vào toa lạnhbunker oildầu chạy tàuend bunker refrigerated truckxe chở đá có két bánfree into bunkergiá giao tại hầm tầuice bunkerthùng chứa đáoverhead bunker refrigerated trucktoa làm lạnh có thùng đựng trên trầnstorage bunkerthùng để bảo quản sản phẩm

Xem thêm: Can I Increase The Dedicated Video Memory For Intel Graphics? ?

*

*

*

Xem thêm: Download Mod Skin Lol Pro 2021, Titi46 Mod Skin Lol

n.

a large container for storing fuel

the ship”s bunkers were full of coal

v.

hit a golf ball into a bunkerfill (a ship”s bunker) with coal or oiltransfer cargo from a ship to a warehouse

Related Posts