1 /“bodi/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Thân thể, thể xác, thân hình 2.1.2 Xác chết, thi thể 2.1.3 Thân (máy, xe, tàu, cây…) 2.1.4 Nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng 2.1.5 Khối; số lượng lớn; nhiều 2.1.6 Con người, người 2.1.7 Vật thể 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Tạo nên một hình thể cho (cái gì) 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 thể, vật, vật thể, khối 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Thân, vỏ máy, thân trục, khung xe, giá đỡ 3.3 Y học 3.3.1 Thân vị (của dạ dày) 3.4 Cơ khí & công trình 3.4.1 thân trục (cán) 3.4.2 thùng thân xe 3.5 Giao thông & vận tải 3.5.1 khung toa 3.5.2 sườn toa 3.6 Ô tô 3.6.1 thân 3.6.2 thân vật thể 3.6.3 thùng, thân xe 3.7 Xây dựng 3.7.1 lớp nền (sơn) 3.7.2 thân khung xe 3.7.3 vật (thể) 3.8 Điện lạnh 3.8.1 thân người 3.9 Kỹ thuật chung 3.9.1 cabin 3.9.2 hộp 3.9.3 khối 3.9.4 khung 3.9.5 khung xe 3.9.6 đế 3.9.7 độ nhớt 3.9.8 độ sệt 3.9.9 giá 3.9.10 giá đỡ 3.9.11 hạt (dầu) 3.9.12 phần chính 3.9.13 sườn 3.9.14 thân bulông 3.9.15 thùng xe 3.9.16 vật 3.9.17 vật thể 3.9.18 vỏ 3.9.19 vỏ máy 3.10 Kinh tế 3.10.1 chất nền 3.10.2 cơ quan 3.10.3 độ đặc 3.10.4 tổ chức 3.10.5 vật thể 3.11 Địa chất 3.11.1 vật thể, thân (quặng, máy) 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 phrasal verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun /“bodi/

Thông dụng

Danh từ

Thân thể, thể xác, thân hình sound in mind and bodylành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác

Xác chết, thi thể Thân (máy, xe, tàu, cây…) the body of a machinethân máy

Nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng a legislative bodyhội đồng lập phápthe diplomatic bodyđoàn ngoại giaoa body of cavalryđội kỵ binhan examining bodyban chấm thi

Khối; số lượng lớn; nhiều to have a large body of facts to prove one”s statementscó nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình

Con người, người a nice body(thông tục) một người tốt

Vật thể a solid bodythể rắna liquid bodythể lỏngheavenly bodiesthiên thểbody and soulhết lòng hết dạto keep body and soul togethersống sót, sống cầm chừngover my dead body

Xem dead

Ngoại động từ

Tạo nên một hình thể cho (cái gì)

Chuyên ngành

Toán & tin

thể, vật, vật thể, khối convex body vật lồi, thể lồiheavenly body thiên thểmultiply connected body thể đa liênrigid body (vật lý ) vật rắn (tuyệt đối)star body thể hình sao

Cơ – Điện tử

Thân, vỏ máy, thân trục, khung xe, giá đỡ

Y học

Thân vị (của dạ dày)

Cơ khí & công trình

thân trục (cán) thùng thân xe

Giao thông & vận tải

khung toa sườn toa

Ô tô

thân body assemblysự lắp ráp thân xebody componentthành phần thân xebody constructionsự chế tạo thân xebody fillerchất trám thân xebody fillervật liệu che thân xebody hammerbúa gò thân xebody in whitethân xe sơn lọt màu trắngbody shellthân xe thôbody stripeđường viền thân xedistributor bodythân bộ chia điệnfabric bodykết cấu thân xe nhẹhalf-round body filegiũa thân hình bán nguyệtheadlamp bodyvỏ thân đèn đầuintegral body and frame constructioncấu trúc tích hợp thân với sườn xemonocoque bodythân xe liềnspark plug bodythân bugisparking plug bodythân bougietilting bodythân xe tự lậtunit construction bodythân xe tự mangunitized bodythân xe thống nhấtunitized bodythân xe tổ hợpvalve body housingvỏ thân van (mạch dầu hộp số)valve body separator platetấm ngăn thân van

thân vật thể thùng, thân xe

Xây dựng

lớp nền (sơn) thân khung xe vật (thể)

Điện lạnh

thân người body capacitanceđiện dung thân người

Kỹ thuật chung

cabin hộp khối block bodythân khốibody dragsức cản khối (dòng chảy)body forcelực khốibody of masonrykhối xây bằng đáchimney bodythân ống khóifiltering bodykhối (vật liệu) lọcmass of bodykhối lượng của vật thểrock bodykhối đá khai thácsliding bodykhối trượtsoil body structurekết cấu khối (đất)swelling of ceramic bodysự nở của khối gốmwater bodykhối nước

khung all-aluminum bodykhung nhômall-steel bodykhung thépbody builderthợ khung sườn xebody drag pressmáy dập khung xebody framingsự lắp ráp khung xebody jackcon đội dùng nắn khungbody of mapphần trong khung cửabody shellbộ khung xebody shellkhung xe thôcar bodykhung xecar body frameworkkhung thép thùng xeframe-built bodythùng xe dạng khungspecial bodykhung xe đặc biệtthrottle bodykhung điều chỉnh van

khung xe body drag pressmáy dập khung xebody framingsự lắp ráp khung xebody shellbộ khung xebody shellkhung xe thôspecial bodykhung xe đặc biệt

đế độ nhớt độ sệt giá giá đỡ hạt (dầu) phần chính interface bodyphần chính của giao diện

sườn body builderthợ khung sườn xebypass bodylỗ khoan rãnh bên sườnintegral body and frame constructioncấu trúc tích hợp thân với sườn xe

thân bulông body (ofa bolt)thân (bulông)

thùng xe angle of body rollgóc lăn ngang thùng xebody assembly jigbệ gá lắp ráp thùng xebody boltbulông thùng xebody constructionsự chế tạo thùng xebody designthiết kế thùng xebody lifting standgiá nâng và đỡ thùng xebody oscillationchấn động của thùng xebody oscillationdao động của thùng xebody shellthùng xe dạng ốngbody shopphân xưởng thùng xebody typescác kiểu thùng xecar body centre of gravitytrọng tâm thùng xecar body frameworkkhung thép thùng xecar-body assembly jigbệ gá lắp ráp thùng xefixed brake lever fastened to the wagon bodycái hãm cố định treo vào thùng xeframe-built bodythùng xe dạng khunginsulated bodythùng xe cách nhiệtperishable produce bodythùng xe chở hàng chóng hỏngrear dump bodythùng xe lật ở phía saurefrigerated truck bodythùng xe tải lạnhrock type dump bodythùng xe lật đổ đáside-dump bodythùng xe lật ở bêntaak-bodythùng xe xitectruck bodythùng xe tảiwell of the car bodythùng xe dạng bụng cáwidth over bodychiều rộng thùng xe

vật vật thể vỏ vỏ máy

Kinh tế

chất nền cơ quan arbitral bodycơ quan trọng tàiauxiliary bodycơ quan phụ thuộccentral bodycơ quan tmister-map.com ươngconsultative bodycơ quan tư vấnfinancing bodycơ quan cấp vốnlocal financial bodycơ quan tài chính địa phươngpolicy-making bodycơ quan hoạch định chính sáchprofessional bodycơ quan chuyên mônstate insurance bodycơ quan bảo hiểm nhà nướcstatutory bodycơ quan pháp địnhTextiles Surveillance Bodycơ quan giám thị hàng dệt

độ đặc tổ chức recognized professional bodytổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quyrecognized professional bodytổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức

vật thể

Địa chất

vật thể, thân (quặng, máy)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun anatomy , bag of bones , beefcake , bod , boody , build , carcass , chassis , constitution , embodiment , figure , form , frame , makeup , mortal part , protoplasm , shaft , shape , tenement , torso , trunk , ashes , bones , cadaver , carrion , clay , corpus delicti , dead body , deceased , dust , relic , remains , stiff * , being , creature , human , individual , mortal , party , person , personage , soul , assembly , basis , bed , box , core , corpus , crux , essence , fuselage , gist , gravamen , groundwork , hull , main part , majority , mass , material , matter , pith , skeleton , staple , substance , substructure , sum , tenor , total , whole , array , batch , bunch , bundle , clump , cluster , group , horde , lot , mob , multitude , parcel , set , society , throng , argument , burden , discourse , dissertation , evidence , exposition , heart , meat , sense , text , thesis , treatise , upshot , corpse , homo , life , man , band , bevy , clutch , collection , knot , corps , crew , detachment , gang , team , unit , assemblage , company , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , gathering , meeting , muster , troop , bulk , object , amount , budget , quantum , association , axis , centrum , code , consistency , corporation , cuerpo , ectomorph , endomorph , extent , flesh , foundation , habitus , heavenly , hulk , mesomorph , nave , physique , stem , stiff , system , the physical person phrasal verb exteriorize , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize , personify , substantiate

Từ trái nghĩa

noun mind , soul , spirit , abstract , concept , fantasy , immateriality , inanimate , thought , nothing , nothingness , individual , one

Related Posts