Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
blank
blank /blæɳk/ tính từ để trống, để trắng (tờ giấy…)a blank page: một trang để trắnga blank cheque: một tờ séc để trốnga blank space: một quãng trống trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn…)a blank existence: một cuộc đời trống rỗnga blank look: cái nhìn ngây dạihis money is completely blank on the subject: về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì không nạp chì (đạn); giảblank cartridge: đạn không nạp chìblank window: cửa sổ giả bối rối, lúng túngto look blank: có vẻ bối rối, lúng túng hoàn toàn tuyệt đốiblank silence: sự yên lặng hoàn toànblank despair: nỗi thất vọng hoàn toàn không vần (thơ)blank verse: thơ không vần
danh từ chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trốngto fill the blank: điền vào những chỗ để trống sự trống rỗnghis mind is a complete blank: đầu óc anh ta trống rỗng nỗi trống trảiwhat a blank such a life is!: cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá! đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge) vé xổ số không trúngto draw a blank: không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đíchto fire points blank: chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)
bán thành phẩmblank transfer: sự chuyển bán thành phẩm
cụt
để trốngblank record: bản ghi để trốngblank table: bảng kê để trống
khoảng trắngblank after: khoảng trắng theo saublank deleter: bộ hủy khoảng trắngblank deleter: thiết bị hủy khoảng trắng
khoảng trốngembedded blank: khoảng trống được nhúngembedded blank: khoảng trống không được nhúngignore blank: lờ đi khoảng trốnginter-word blank: khoảng trống giữa các từ
khoảng vượt
không tải
phôibeam blank: phôi thanh (thép hình)blank mold turnover: sự quay đổ khuôn phôiblank mould turnover: sự quay đổ khuôn phôiblank production shop: phân xưởng chuẩn bị phôiblank table: bàn phôi mẫublank tear: vết xước phôi mẫublank washer: máy rửa phôigear blank: phôi bánh rănground blank: phôi trònscrew blank: phôi vítwheel blank: phôi bánh răng
trắngblank after: khoảng trắng theo saublank card: phiếu trắngblank card: thẻ trắngblank character: ký tự trắngblank column: cột trắngblank deleter: bộ hủy khoảng trắngblank deleter: thiết bị hủy khoảng trắngblank diskette: đĩa (mềm) trắngblank diskette: đĩa mềm trắngblank endorsement: ký hậu để trắngblank film: phim (màng) trắngblank line: dòng trắngblank presentation: bản trình bày trắngblank space: khoảng trắngblank tape: băng trắng
trốngblank cell: ô trốngblank character: ký tự trốngblank column: cột trốngblank column detection: phát hiện cột trốngblank database: cơ sở dữ liệu trốngblank diskette: đĩa (mềm) trốngblank endorsement: bối thư trốngblank form: mẫu biểu trốngblank form: khuôn trốngblank gap: khoảng trốngblank groove: rãnh trốngblank level: mức trốngblank line: dòng trốngblank lines: dòng trốngblank magnetic tape: băng từ trốngblank medium: vật trữ tin trốngblank medium: phương tiện trốngblank medium: môi trường trốngblank record: bản ghi để trốngblank skylight: cửa mái (để) trốngblank space: khoảng trốngblank table: bảng kê để trốngblank tape: băng trốngblank ticket: phiếu trốngblank web page: trang web trốngembedded blank: khoảng trống được nhúngembedded blank: khoảng trống không được nhúngignore blank: lờ đi khoảng trốnginter-word blank: khoảng trống giữa các từ
trống rỗng
xóabeam blank: sự xóa bỏ chùm
xóa bỏbeam blank: sự xóa bỏ chùm
xung triệtLĩnh vực: xây dựng
cạn trắng
điểm rỗng
phôi tiềnLĩnh vực: cơ khí & công trình
dập phôi cắt phôi
phân daoLĩnh vực: toán & tin
để trắngblank endorsement: ký hậu để trắng
phần trốngblank arcade
chuỗi cuốn trang tríblank arcade
cửa vòm giảblank arcade
dãy cuốn giảblank arcade
liên vòm giảblank arch
vòm giảblank bit
vành lưỡi khoanblank buttress end
nắp (thiết bị)blank cartridge
đạn không nạp chìblank character
dấu cáchblank character
ký tự chuôngblank character
ký tự tạo âmblank coil
cuộn lõiblank cover
lớp phủ kín
chỗ để trắng
chỗ trống
chừa trốngblank back bill of lading: vận đơn chừa trống mặt lưngblank bill of lading: vận đơn chừa trốngblank space: chỗ chừa trốngendorse in blank: bối thự chừa trốngendorse in blank (to…): ký hậu chừa trốngsign a blank cheque: ký một chi phiếu chừa trống (không ghi số tiền)
giấy khống chỉ
khoảng trống (trong đồ hộp)
mẫu in chừa trống
phần để trống
phiếu chừa trống (để điền vào)
trắngapplication blank: đơn xin để trắngblank back B/L: vận đơn trắng lưngblank check: mẫu chi phiếu để trắngblank form: mẫu in sẵn để trắngblank page: trang trắngblank paper: giấy trắngapplication blank
mẫu đơn in sẵnbill endorsed in blank
hối phiếu ký hậu để trốngblank (banker”s) cheque
séc ngân hàngblank (letter) credit
tín dụng để trốngblank (letter) credit
tín dụng khống chỉblank B/L
vận đơn vô danhblank acceptance
chấp nhận để trốngblank assay
sự thí nghiệm kiểm trablank bill
hối phiếu để trốngblank bill (of exchange)
hối phiếu để trốngblank bill of lading
vận đơn vô danhblank cheque
séc để trốngblank cheque
séc không chỉblank cheque
séc khống chỉ. blank cheque
séc ký khốngblank credit
khoản cho vay không có bảo đảmblank credit
thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng)blank credit
tín dụng không bảo đảmblank endorsement
ký hậu để trốngblank form
mẫu đơn trống (để điền vào)blank letter of credit
thư tín dụng để trống (không ghi số tiền)blank price
giá tổng quát
danh từ
o chỗ trống, điểm trống, điểm rỗng
o giếng khô
o lưỡi cắt chịu mài mòn
Lưỡi cắt trên mũi khoan kim cương đa tinh thể. Loại này có khả năng chống mài mòn lớn hơn kim cương tự nhiên.