be in touch là gì

As soon as I  get  the news, I will  get  in  touch  with you by phone.

Đang xem: Be in touch là gì

I”m so glad we can  get  in  touch  with each other again after all these years.
Ta cho rằng một vài người có thể đến. Dù chuyện gì xảy ra, cứ ở yên đấy.
Expect someone will  be  in  touch  soon. Whatever happens, don”t leave the house.
Gửi email bài đăng này BlogThis! Chia sẻ lên Twitter Chia sẻ lên Facebook Chia sẻ lên Pinterest

Tất cả các từ điển Từ điển Việt – Trung Từ điển Việt – Anh Từ điển Việt – Việt Từ điển Việt – Pháp Từ điển Pháp – Việt Computing (FOLDOC) Từ điển Anh – Anh (Wordnet)

Xem thêm: Cicd Là Gì ??? Ci, Cd Và Devops Là Gì

100 bài tiếng Anh giao tiếp 100 chuyên đề hôi thoại 1000 cụm từ thông dụng 3000 câu Cách đọc cách trả lời câu hỏi cụm danh từ Đại từ đại từ bất định động từ giới từ khác biệt của từ vựng liên từ mạo từ ngữ động từ Ngữ pháp ngữ pháp bổ xung song ngữ thán từ tính từ tính từ bất định trạng từ Từ vựng

Xem thêm: Food Games – Y8 Nau An Papa&#39S

▼  2016 (387) ►  04 (2) ►  thg 4 03 (2) ▼  03 (385) ►  thg 3 29 (1) ►  thg 3 27 (68) ►  thg 3 22 (87) ►  thg 3 21 (40) ►  thg 3 20 (43) ►  thg 3 19 (1) ▼  thg 3 18 (74) The other + danh từ đếm được số nhiều = những cái … Other + danh từ đếm được số nhiều = mấy cái nữa, m… the other + danh từ đếm được số ít = cái cuối cùng… một cái nữa, một cái khác, một người nữa, một ngườ… Be interested in + verb-ing/ Be interested + to + … Be interested + to + verb: Thấy thích khi… Be certain/ sure of + verb-ing: chắc chắn là S + am/are/is + certain/sure + to + V… chắc chắn… A welcome guest (Khách quí/ khách bấy lâu mong đợi) Between each + noun (-and the next) (more formal):… Difference + between (not among): khác nhau giữa… Divide + between (not among):  phân chia giữa…  … Share + between/among: chia đều between…and giữa…và (chỉ dùng cho 2 người/vật) all ready = tất cả đã sẵn sàng. By no means: Hoàn toàn không (adv) In no way: Không sao có thể (adv) Only in this way: Chỉ bằng cách này (adv) On no account: Dù bất cứ lý do gì cũng không (adv) In/ Under no circumstances (adv) During = trong suốt (hoạt động diễn ra liên tục) for good = forever: vĩnh viễn, mãi mãi. all of a sudden= suddenly = bỗng nhiên off and on: dai dẳng, tái hồi In hope of + V-ing = Hoping to + V = Hoping that +… For the most part: chính là, chủ yếu là = mainly. In place of = Instead of: thay cho, thay vì. Along the beach: dọc theo bờ biển On the beach: trên bờ biển At + tên các hoạt động qui tụ thành nhóm: at a par… At + tên riêng nơi các trường sở hoặc khu vực đại … At + tên riêng các tổ chức: She works at Legal & G… At + tên riêng các tổ chức: She works at Legal & G… At + tên các toà nhà lớn At + những địa điểm lớn (khi xem nó như một nơi tr… At + địa điểm : at the center of the building At + tên các ngày lễ : at Christmas, at Thanks Giv… At the beginning of / at the end of… = ở đầu/ ở … At times = đôi khi, thỉnh thoảng At present/ the moment = now At once =ngay lập tức At most = tối đa At least = chí ít, tối thiểu At night/noon (A.E : at noon = at twelve = giữa trưa At home/ school/ work At + thời gian cụ thể At + số nhà on foot = đi bộ on sale = for sale = có bán, để bán On the other hand = tuy nhiên= however On the whole= nói chung, về đại thể On the phone/ telephone = gọi điện thoại, nói chuy… On T.V./ on the radio On the left: ở bên trái On the right: ở bên phải (gt) On the way back to: trên đường trở về On the way to: trên đường đến On the sidewalk = pavement = trên vỉa hè On the corner of = ở góc phố (giữa hai phố) On time = vừa đúng giờ On the floor = trên sàn nhà On the + STT + floor = ở tầng thứ… On + phố = địa chỉ… On + a/the + phương tiện giao thông = trên chuyến/… On + thứ trong tuần/ ngày trong tháng (gt) Get/ be in touch/ contact with Sb = liên lạc, tiếp… In case = để phòng khi, ngộ nhỡ In the event that = trong trường hợp mà In + the + STT + row = hàng thứ… In the middle of (địa điểm)= ở giữa In the mean time = meanwhile = cùng lúc, trong lúc… In no time at all = trong nháy mắt, một thoáng Once in a while = đôi khi, thỉnh thoảng In the way = đỗ ngang lối, chắn lối ►  thg 3 17 (68) ►  thg 3 16 (3)

Related Posts