Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /ˈbeɪsən/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Cái chậu 2.1.2 Chỗ trũng lòng chảo 2.1.3 (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn 2.1.4 Vũng, vịnh nhỏ 3 Giao thông & vận tải 3.1 vùng nước ở cảng 3.2 vùng tàu đậu 4 Vật lý 4.1 bồn chứa 5 Kỹ thuật chung 5.1 bể 5.2 bể (nước) 5.3 bể chứa 5.4 bồn 5.5 bồn (nước) 5.6 bồn rửa 5.7 bồn trũng 5.8 hồ chứa 5.9 chậu rửa 5.10 lưu vực 5.11 lưu vực dòng chảy 5.12 khay 5.13 vịnh nhỏ 5.14 vũng 5.15 vũng nhỏ 5.16 vũng nước 5.17 vùng trũng hình cầu 6 Kinh tế 6.1 cây húng quế 6.2 Nguồn khác 6.3 Địa chất 6.3.1 vùng mỏ (ví dụ bể than…), bồn, lưu vực, bể chứa nước 7 Các từ liên quan 7.1 Từ đồng nghĩa 7.1.1 noun /ˈbeɪsən/
Thông dụng
Danh từ
Cái chậu Chỗ trũng lòng chảo (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn river basinlưu vực sộngcoal basinbể than
Vũng, vịnh nhỏ
Giao thông & vận tải
vùng nước ở cảng vùng tàu đậu
Vật lý
bồn chứa
Kỹ thuật chung
bể bể (nước) elevated basinbể nước caofire extinction basinbể nước chữa cháyfire extinction basinbể nước để dập tắt lửa
bể chứa annual storage basinbể chứa nước trong nămdaily storage basinbể chứa nước hàng ngàyground water basinbể chứa nước ngầmseasonal storage basinbể chứa nước trong mùaunderground water basinbể chứa nước ngầmwater storage basinbể chứa nướcwatering basinbể chứa nướcweekly storage basinbể chứa nước trong tuầnwinter storage basinbể chứa nước trong mùa đông
bồn bồn (nước) bồn rửa bồn trũng intermount basinbồn trũng giữa núioceanic basinbồn trũng đại duơngoil basinbồn trũng chứa dầupetroleum basinbồn trũng chứa dầu khí
hồ chứa catch basinhồ chứa nướccatchment basinhồ chứa nướcdetention basinhồ chứa nướcreservoir basinhồ chứa dự trữ nướcstorage basinhồ chứa nướcstorage basinhồ chứa nước trên caoupper storage basinhồ chứa nướcupper storage basinhồ chứa nước trên caowater basin regulated storagedung tích động của hồ chứa nướcwater storage basinhồ chứa nước
chậu rửa built-in basinchậu rửa liền tườngcorner basinchậu rửa góc tườnggroup wash basinchậu rửa cụmindividual wash basinchậu rửa đơn (nhà, công trình)inset basinchậu rửa ghépintegral trap basinchậu rửa liền xi phônglavatory wash basinchậu rửa của buồng vệ sinhsemi-recessed basinchậu rửa trong hõm tườngspace saver basinchậu rửa chỗ hẹpunder counter basinchậu rửa dưới quầyvanity basinchậu rửa trang điểmwall-hung basinchậu rửa treo tườngwash basinchậu rửa mặtwash-basin faucetvòi chậu rửawash-basin tapvòi chậu rửa
lưu vực lưu vực dòng chảy khay vịnh nhỏ vũng air basinvùng không khíbasin (forshipping)vũng tàubasin irrigationsự tưới khoanh vùngdrainage basinvùng giáng thủydrainage basinvùng mưadrainage basinvùng thoát nướcdrainage basinvùng thu nướcdrainage basinvùng tiêu nướcgully basinvũng mương xóirecharge basinvũng nạp lạiretarding basinvũng làm chậmriver basinvũng nướctidal basinvũng (có) thủy triềutidal basinvũng nước triềuturning basinvùng để quay tàu (ở cảng)underground water basinvùng nước ngầm
vũng nhỏ vũng nước tidal basinvũng nước triềuunderground water basinvùng nước ngầm
vùng trũng hình cầu
Kinh tế
cây húng quế
Nguồn khác
basin : Corporateinformation
Địa chất
vùng mỏ (ví dụ bể than…), bồn, lưu vực, bể chứa nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun bay , bowl , concavity , depression , dip , ewer , gulf , hole , hollow , lagoon , pan , pool , pot , sag , sink , sinkage , sinkhole , tub , valley , vessel , watershed , pit , crater , dish , dock , font , lavatory , marina , receptor , reservoir , stoup , tank , washbowl