Định Nghĩa Của Từ ” Basic Nghĩa Là Gì ? Hiểu Đúng Về Phong Cách Basic

2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ số nhiều3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Cơ – Điện tử3.4 Cơ khí & công trình3.5 Điện lạnh3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế3.8 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/“beisik/

Thông dụng

Tính từ

Cơ bản, cơ sởbasic principlenhững nguyên tắc cơ bảnbasic frequencytần số cơ sở (hoá học) (thuộc) bazơbasic slagphân bón có chứa phốt phát thu được khi sản xuất thép

Danh từ số nhiều

Những vấn đề thiết yếu, khái niệm cơ bảnBASIC(viết tắt) ngôn ngữ lập trình đơn giản (máy vi tính)

Chuyên ngành

Toán & tin

cơ sở, cốt yếu

Xây dựng

cơ bản

Cơ – Điện tử

(adj) cơ sở, cơ bản, thuộc bazơ (hóa)

Cơ khí & công trình

bazơ

Điện lạnh

tính bazơ

Kỹ thuật chung

cạnh gốc chủ yếu chuẩnbasic design criteriatiêu chuẩn thiết kế cơ bảnbasic design standardtiêu chuẩn thiết kế cơ bảnbasic reference atmospherekhí quyển chuẩn cơ bảnbasic reference planekế hoạch chuẩn gốc cơ bảnbasic technical standardstiêu chuẩn kỹ thuật cơ bảnNetBIOS (NetworkBasic Input Output System)hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạngorthogonal normal basiccơ sở trực chuẩn cốt yếu kiềmBasic Automatic Checkout Equipment (BACE)thiết bị kiểm tra tự động cơ bảnbasic interconnection testskiểm tra liên kết cơ bảnbasic lininglớp lót kiềm (cửa lò) ngôn ngữ Basic

Giải thích VN: Ngôn ngữ lập trình bậc cao dễ sử dụng nhưng bị nhiều phê phán, phù hợp với máy tính cá nhân. Được soạn thảo vào năm 1964, BASIC ( BeginnerWindowss All-Purpose Symbolic Instruction Code) là ngôn ngữ thủ tục, nó báo cho máy tính biết phải làm gì theo từng bước. Các chương trình BASIC chạy trong môi trường tương tác lẫn nhau gồm một chương trình soạn thảo văn bản, một chương trình gỡ rối, và một trình thông dịch để dịch và thực hiện mã nguồn BASIC lần lượt theo từng dòng.

đường đáy đường gốc tính kiềm

Kinh tế

chỉ số gia quyền theo cơ sở

Địa chất

có sở, cơ bản, (thuộc) bazơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivebasal , capital , central , chief , elemental , essential , indispensable , inherent , intrinsic , key , main , necessary , primary , primitive , principal , radical , substratal , underlying , vital , elementary , fundamental , ultimate , constitutional , constitutive , integral , beginning , rudimental , rudimentary , foundational , original , abecedarian , canonical , innate , irreducible , orthodox , primeval , sessile , substrate nounessential , fundamental , rudiment

Từ trái nghĩa

adjectiveadditional , extra , inessential , nonessential , outside , peripheral , secondary
Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện lạnh,

Related Posts