* ngoại động từ – giúp, giúp đỡ =to assist someone in doing something + giúp ai làm việc gì * nội động từ – dự, có mặt =to assist at a ceremony + dự một buổi lễ =to assist in + tham gia *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -giúp đỡ *Lĩnh vực: xây dựng -trợ lý
Cụm Từ Liên Quan :
Đang xem: Assist là gì
appointment of assistants to engineer //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư
assistance /ə”sistəns/
* danh từ – sự giúp đỡ =to render (give) assistance to somebody + giúp đỡ ai *Chuyên ngành kỹ thuật -hỗ trợ *Lĩnh vực: xây dựng -sự giúp đỡ
assistant /ə”sistənt/
* danh từ – người giúp đỡ, người phụ tá – trợ giáo, (pháp lý) viên phụ thẩm – người bán hàng ((cũng) shop assistant) * tính từ – giúp đỡ, phụ, phó =assistant surgeon + người phụ mổ =assistant manager + phó giám đốc *Chuyên ngành kinh tế -người giúp đỡ -phó -trợ lý -viên phụ tá *Chuyên ngành kỹ thuật -người trợ tá
assistant director //
*Chuyên ngành kinh tế -phó giám đốc -trợ lý đạo diễn (phim quảng cáo) *Chuyên ngành kỹ thuật -phó giám đốc
assistant engine //
*Chuyên ngành kỹ thuật -máy phụ *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -động cơ hỗ trợ
assisted areas //
*Assisted areas – (Econ) Các vùng được hỗ trợ + Các vùng trong nước mà ở đó hoạt động kinh tế hoạt động kinh tế được hỗ trợ bởi chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ. Xem DEPRESSED AREAS, REGIONAL EMPLOYMENT PREMIUM, REGIONAL DEVELOPMENT GRANT. *Chuyên ngành kinh tế -những vùng cần hỗ trợ phát triển
bilateral assistance //
*Bilateral assistance – (Econ) Trợ giúp song phương. + Sự trợ giúp hay viện trợ dựa trên một thoả thuận trực tiếp giữa hai nước, khác với viện trợ đa phương đến từ một nhóm các nước hay từ một tổ chức quốc tế. Xem FOREING AID, TIED AID. *Chuyên ngành kinh tế -viện trợ song phương
Xem thêm: Design Engineering – Catia V5 Student Edition
computer-assisted graphics //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -đồ họa bằng máy tính
concessional assistance //
*Chuyên ngành kinh tế -sự viện trợ ưu đãi *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự hỗ trợ nhân lượng
development assistance group //
*Chuyên ngành kinh tế -Nhóm Viện trợ Phát triển (của 10 nước tiên tiến)
export assistance register //
*Chuyên ngành kinh tế -sự đăng ký trợ giúp xuất khẩu (của nước Anh) -sự đăng trợ giúp xuất khẩu (của nước Anh)
fan assisted fin coil //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -dàn ống có cánh dùng quạt *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -dàn ống có cánh dùng quạt
fan-assisted air heater //
*Chuyên ngành kỹ thuật -lò sửa không khí dùng quạt *Chuyên ngành kỹ thuật -lò sửa không khí dùng quạt
Xem thêm: Carry Out Có Nghĩa Là Gì – Carry Out Trong Tiếng Tiếng Việt
intelligent assistant //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -phần trợ giúp thông minh
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary