Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /ə”sembli/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Cuộc họp 2.1.2 Hội đồng 2.1.3 Hội nghị lập pháp; ( Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang) 2.1.4 (quân sự) tiếng kèn tập hợp 2.1.5 (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện) 3.2 Xây dựng 3.2.1 tổ hợp 3.3 Cơ – Điện tử 3.3.1 Sự lắp ráp, cụm, bộ phận, máy tổ hợp 3.4 Cơ khí & công trình 3.4.1 máy tổ chức 3.5 Ô tô 3.5.1 cụm chi tiết 3.5.2 quá trình lắp ráp 3.6 Kỹ thuật chung 3.6.1 bộ 3.6.2 bộ phận 3.6.3 hợp thể 3.6.4 khối 3.6.5 nhóm 3.6.6 lắp ráp 3.6.7 hệ (thống) thiết bị 3.6.8 hệ thống 3.6.9 máy liên hợp 3.6.10 sự ghép 3.6.11 sự lắp 3.6.12 sự lắp ráp 3.6.13 sự tập hợp 3.6.14 tổ máy 3.7 Kinh tế 3.7.1 bộ phận lắp ráp 3.7.2 cuộc họp 3.7.3 hội đồng 3.7.4 hội nghị lập pháp 3.7.5 sự lắp ráp 3.7.6 việc lắp ráp 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /ə”sembli/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc họp Hội đồng the national assemblyquốc hội
Hội nghị lập pháp; ( Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang) (quân sự) tiếng kèn tập hợp (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện) control assembly (máy tính ) bàn điều khiểnplug-in assembly kết cấu nhiều khối
Xây dựng
tổ hợp
Cơ – Điện tử
Sự lắp ráp, cụm, bộ phận, máy tổ hợp
Cơ khí & công trình
máy tổ chức
Ô tô
cụm chi tiết
Giải thích VN: Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.
quá trình lắp ráp
Kỹ thuật chung
bộ bộ phận assembly elementbộ phận lắp ghépbogie assemblybộ phận giá chuyển hướngcartridge assemblybộ phận bơm thủy lựclock-up assemblybộ phận liên độngprefabrication and assembly sectionbộ phận lắp ghép chế tạo sẵnreceiving assemblybộ phận tiếp nhậnspindle assemblybộ phận trục chínhsub-assemblybộ phận consuperheat assemblybộ phận quá nhiệttowing hook assemblybộ phận móc kéounit assembly systemhệ lắp ráp bộ phận
hợp thể khối assembly buildingnhà lắp ráp hợp khốiassembly buildingnhà hợp khốiassembly by large blockssự lắp ráp khối lớnbearing and solar power transfer assemblykhối mang đỡ và chuyển giao năng lượnghead assemblykhối đầu ghi từplug-in assemblykết cấu nhiều khốistarter driver assemblycụm dẫn động bộ khởi động
nhóm standard assemblynhóm tiêu chuẩn xây dựng
lắp ráp hệ (thống) thiết bị hệ thống assembly linehệ thống dây chuyềnAutomatic Assembly System for Optoelectronic Components (AASYSOC)Hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang – Điện tửbrake assemblyhệ thống hãmMaintenance Entity Assembly (MEA)hệ thống thực thể bảo dưỡng
máy liên hợp sự ghép lining assemblysự ghép lớp bọcplaned assemblysự ghép ván bàotimber board assemblysự ghép dọc
sự lắp sự lắp ráp sự tập hợp tổ máy
Kinh tế
bộ phận lắp ráp cuộc họp hội đồng hội nghị lập pháp sự lắp ráp việc lắp ráp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun accumulation , aggregation , assemblage , association , band , body , bunch , clambake , cluster , coffee klatch , collection , company , conclave , confab , conference , convocation , council , crew , crowd , faction , flock , gathering , get-together , group , huddle , mass , meet * , meeting , multitude , rally , sit-in * , throng , turnout * , adjustment , attachment , building , connecting , construction , erection , fabrication , fitting together , joining , manufacture , manufacturing , modeling , molding , piecing together , setting up , shaping , welding , congregation , congress , convention , muster , troop , audience , auditorium , caucus , concourse , consistory , conventicle , diet , forum , galaxy , hall , junta , legislature , parliament , party , session , society , synod , tribunal