Nghĩa Của Từ Annular Là Gì Trong Tiếng Việt? (Từ Điển Anh

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

annular

*

annular /”ænjulə/ tính từ hình vòng, hình khuyênannular eclipse of moon: nguyệt thực hình khuyênannular ligament: (giải phẫu) dây chằng vòng
vànhannular area: diện tích hình vành khănannular eclipse: sự che khuất hình vànhannular flaming nail: đinh đóng vành quanh cộtannular framing nail: đinh đóng vành quanh cộtannular gap: khe hở hình vành khuyênannular space: khoảng vành khuyênpancake-shaped annular chamber: buồng vành khuyên dạng bánh kếpLĩnh vực: xây dựngcó hình chiếc nhẫnLĩnh vực: toán & tincó hình khuyênLĩnh vực: ô tôhình khuyênannular eclipse: nhật thực hình khuyênannular eclipse: thiên thực hình khuyêninternal annular shake: đường hình khuyênLĩnh vực: điện lạnhhình vành khănannular area: diện tích hình vành khănLĩnh vực: y họchình vòngannular cooling chamber: buồng lạnh hình vòngannular scotoma: điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòngcombustion chamber annular case: hộp hình vòng khuyên buồng đốtannular archvòng trònannular bitmũi khoan hình chiếc nhẫnannular conductordây dẫn dạng vòngannular conductorthanh dẫn kiểu ốngannular flowdòng chảy vòngannular freezing chamberbuồng kết đông dạng vòngannular gapkhe hở vòngannular gearbánh răng trongannular girderdầm hình chiếc nhẫnannular jettia nước rỗngannular kilnlò nung hình chiếc nhẫnannular kilnlò trònannular ligament of ankledây chằng vòng mắt cá ngoàiannular passagekênh dẫn dạng vòngannular platebản hình chiếc nhẫnannular platenắp đậy (giếng thăm)annular platetấm hình chiếc nhẫnannular plexusđám rối vòng (giác mạc)annular ringed nailđinh (vít) có đầu trònannular sectionkhoảng cách trònannular spacebuồng dạng vòng <"ænjulə> tính từ o hình khuyên, hình vành khăn § annular blowout preventer : đầu bịt an toàn dạng vòng; thiết bị lắp ở đầu giếng để chống dầu khí phun ra ngoài § annular packoff : vòng bít vành nghẽn; vành nghẽn làm giảm đường kính của giếng khoan do mùn khoan và/hoặc những tầng đá được khoan; cơ cấu dùng để đóng kín § annular preventer : đầu bịt an toàn dạng vòng § annular stream pattern : mô hình dòng chảy dạng vành Mô hình dòng chảy đặc trưng bởi nhiều dòng chảy đồng tâm hình vòng. § annular velocity : vận tốc vành Tốc độ của chất lỏng di chuyển trong vành giếng khoan.

Related Posts