Đang xem: Amount to là gì
Lượng, số lượng a considerable amount một số lượng đáng kể a large amount of work rất nhiều việc
Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa this is the amount of what he promised thực chất lời hứa của hắn là đây
Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là it amounts to the same thing rốt cuộc cũng thế cả this amounts to a refusal cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối not to amount to much không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì
số lượng, lượng amount of information (thống kê ) lượng thông tin, lượng tin amount of inspection (toán kinh tế ) số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra
lượng amount of air lượng không khí amount of information lượng thông tin amount of information khối lượng điều tra amount of information số lượng kiểm tra amount of mixing khối lượng trộn amount of precipitations tổng lượng mưa amount of rainfall lượng nước mưa amount of substance lượng chất amount of total air tổng lượng không khí amount of traffic khối lượng vận tải ash es amount lượng tro chain-reacting amount lượng phản ứng dây truyền controlled amount số lượng được điều chỉnh minimum amount lượng tối thiểu off-critical amount lượng chưa tới hạn slag amount lượng xỉ trace amount lượng vết traffic amount lưu lượng univalent amount of the thermal noise số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
Xem thêm: Chơi Game Tìm Chữ, Game Trí Tuệ, Game Tìm Chữ: Trò Chơi Tìm Chữ Tiếng Anh
giá trị
số lượng amount of information số lượng kiểm tra controlled amount số lượng được điều chỉnh univalent amount of the thermal noise số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
tổng amount of precipitations tổng lượng mưa amount of total air tổng lượng không khí contract amount tổng giá trị hợp đồng
tổng số
Kinh tế
số lượng amount of inspection số lượng kiểm tra broken amount số lượng lẻ minimal amount số lượng tối thiểu residual amount số lượng còn lại small amount số luợng nhỏ
số tiền acceptance amount số tiền nhận trả accumulated amount số tiền tính dồn aggregate amount of letter of credit tổng số tiền của thư tín dụng all the amount toàn số tiền all the amount tổng số tiền amount brought forward số tiền sang qua amount carried forward số tiền sang qua amount covered số tiền bảo hiểm amount declared số tiền (đã) khai amount drawn số tiền đã rút amount dues số tiền phải trả amount dues số tiền nợ amount entered twice số tiền ghi hai lần amount in figures số tiền ghi bằng số amount in force số tiền còn hiệu lực amount in words số tiền viết bằng chữ amount insured số tiền bảo hiểm amount of information số tiền thông tin amount of invoice số tiền ghi trên hóa đơn amount over charged số tiền tính quá amount over paid số tiền trả lố amount under charged số tiền tính thiếu amount under collected số tiền thu thiếu budget amount tổng số tiền ngân sách calculated tax amount số tiền thuế đã tính collected amount tổng số tiền đã thu contract amount số tiền hợp đồng contract amount số tiền nhận thầu credit amount số tiền thư tín dụng credit amount số tiền cho vay credit amount số tiền ghi chịu credit an amount to an account (to…) ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản debit an amount to an account ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản face amount số tiền danh nghĩa face amount số tiền ghi trên phiếu gross amount tổng số tiền increased amount số tiền tăng thêm insurance amount số tiền bảo hiểm insured amount số tiền được bảo hiểm invoice amount số tiền hóa đơn loan amount số tiền cho vay minimal amount số tiền tối thiểu negotiable amount số tiền thương lượng thanh toán nominal amount số tiền ghi trên phiếu postal money order with fixed amount hối phiếu bưu chính với số tiền cố định prepaid amount số tiền trả trước probable amount of repayment số tiền hoàn trả dự kiến return an amount paid in excess hoàn lại số tiền trả lố return an amount paid in excess trả lại số tiền dư return an amount paid in excess (to…) hoàn lại số tiền trả lố return an amount paid in excess (to…) trả lại số tiền dư significant amount số tiền lớn taxable amount số tiền phải chịu thuế unpaid amount số tiền chưa trả
tổng số aggregate amount of letter of credit tổng số tiền của thư tín dụng all the amount tổng số tiền amount exclusive of vat tổng số không tính thuế amount of capital invested tồng số vốn đầu tư budget amount tổng số tiền ngân sách collected amount tổng số tiền đã thu daily amount tổng số hàng ngày estimate amount of damage tổng số tổn thất ước tính estimated amount of damage tổng số tổn thất ước tính gross amount tổng số tiền specific amount tổng số xác định total amount of loss tổng số tổn thất total amount subscribed tổng số (cổ phần) nhận mua
tổng số tiền aggregate amount of letter of credit tổng số tiền của thư tín dụng budget amount tổng số tiền ngân sách collected amount tổng số tiền đã thu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun aplenty , bags , bulk , bundle , chunk , expanse , extent , flock , gob , heap , hunk , jillion , load , lot , magnitude , mass , measure , mess * , mint * , mucho , number , oodles * , pack , passel , peck , pile , scads * , score , slat , slew , supply , ton , volume , whopper * , addition , aggregate , all , bad news * , body , budget , cost , damage * , entirety , expense , list , net , outlay , output , price tag * , product , quantum , set-back , sum , tab * , tidy sum , whole , burden , core , full value , import , matter , purport , result , sense , significance , substance , thrust , upshot , value , summation , sum total , totality , drift , tenor , corpus , allotment , allowance , amplitude , capacity , portion , purse , quanta , quantity , share , split , stipend , total , worth , yield
Xem thêm: Học Cách Hack Game Online – Hackgame Online (Taihackgame)
verb aggregate , approach , approximate , become , be equivalent to , be tantamount to , check with , come to , correspond , develop into , effect , extend , grow , match , mean , number , purport , reach , rival , sum , tally , total , touch , run into , constitute , equal , bulk , chunk , comprise , cost , dosage , extent , lot , mass , measure , portion , price , quantity , store , tab , unit , volume , whole