Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
aerodynamic
aerodynamic /”eəroudai”næmik/ (aerodynamical) /”eəroudai”næmik/ tính từ khí động lực khí độngaerodynamic balance: sự cân bằng khí độngaerodynamic braking: sự hãm khí độngaerodynamic center: tiêu điểm khí độngaerodynamic center: tâm khí độngaerodynamic centre: tâm khí độngaerodynamic centre: tiêu điểm khí độngaerodynamic coefficient: hệ số khí độngaerodynamic coefficient: hệ số khí động (lực)aerodynamic coefficient: hệ số khí động họcaerodynamic configuration: cấu hình khí động họcaerodynamic drag: lực cản khí động lựcaerodynamic efficiency: hiệu suất khí độngaerodynamic factor: hệ số khí động (lực)aerodynamic heating: tăng nhiệt khí động (lưc)aerodynamic lag: sự trễ khí độngaerodynamic lift: lực nâng khí động (lực)aerodynamic load: tải trọng khí độngaerodynamic load: tải khí động (lực)aerodynamic mirror: gương khí động họcaerodynamic noise: tiếng ồn khí động lựcaerodynamic performance: tính khí động họcaerodynamic power: lực khí động (lực)aerodynamic pressure: áp suất khí động (lực)aerodynamic properties: tính chất khí độngaerodynamic quality: đặc trưng khí động lựcaerodynamic resistance: sức bền khí độngaerodynamic shadow: bóng khí động họcaerodynamic tunnel: ống khí động (lực)aerodynamic twist: sự xoắn khí độngaerodynamic vehicle: tàu khí động họckhí động họcaerodynamic coefficient: hệ số khí động họcaerodynamic configuration: cấu hình khí động họcaerodynamic mirror: gương khí động họcaerodynamic performance: tính khí động họcaerodynamic shadow: bóng khí động họcaerodynamic vehicle: tàu khí động họckhí động lực họcLĩnh vực: điện lạnhkhí động lựcaerodynamic drag: lực cản khí động lựcaerodynamic noise: tiếng ồn khí động lựcaerodynamic quality: đặc trưng khí động lựcaerodynamic brakingsự thắng hãm khí quyểnaerodynamic centertâm ápaerodynamic draglực cản không khíaerodynamic dragsức cản không khí (cd, cw, cx)aerodynamic forcesức lực động lực họcaerodynamic heatingsự đun động họcaerodynamic heatingsự nung đốt động họcaerodynamic liftnâng động lực học