Nghe phát âm

Đang xem: Address la gi

Nghe phát âm

Nghe phát âm
1 BrE /ə”dres/ 2 NAmE /ə”dres hoặc “ædres/ 3 BrE & NAmE /ə”dres/ 4 hình thái từ 5 Thông dụng 5.1 Danh từ 5.1.1 Địa chỉ 5.1.2 Bài nói chuyện, diễn văn 5.1.3 Cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện 5.1.4 Sự khéo léo, sự khôn ngoan 5.1.5 (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh 5.1.6 (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng 5.2 Ngoại động từ 5.2.1 Đề địa chỉ 5.2.2 Gửi 5.2.3 Xưng hô, gọi 5.2.4 Nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho 5.2.5 Giải quyết, chú tâm, đề cập, hướng đến 5.2.6 Chỉ định đến 5.2.7 Toàn tâm toàn ý 5.2.8 (thể dục,thể thao) nhắm 6 Chuyên ngành 6.1 Toán & tin 6.1.1 địa chỉ 6.2 Xây dựng 6.2.1 đánh địa chỉ 6.3 Kỹ thuật chung 6.3.1 địa chỉ 6.3.2 định địa chỉ 6.3.3 gán địa chỉ 6.4 Kinh tế 6.4.1 địa chỉ 7 Các từ liên quan 7.1 Từ đồng nghĩa 7.1.1 noun 7.1.2 verb 7.2 Từ trái nghĩa 7.2.1 verb BrE /ə”dres/ NAmE /ə”dres hoặc “ædres/

Verb

BrE & NAmE /ə”dres/

hình thái từ

V-ing: addressingPast: addressedPP: addressed

Thông dụng

Danh từ

Địa chỉ Bài nói chuyện, diễn văn Cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện Sự khéo léo, sự khôn ngoan (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh to pay one”s addresses to a ladytán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà

(thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng

Ngoại động từ

Đề địa chỉ to address a letterđề địa chỉ trên một bức thư

Gửi to address a letter to somebodygửi một bức thư cho ai

Xưng hô, gọi how to address an ambassadorxưng hô như thế nào với một đại sứ

Nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho to address oneself to someonenói với ai; viết (thư) cho aito address an audiencenói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả

Giải quyết, chú tâm, đề cập, hướng đến To address the water shortage, more ponds were builtThe team convened to address issues in educational reform

Chỉ định đến The legislation was addressed to the assembly

Toàn tâm toàn ý to address oneself to a tasktoàn tâm toàn ý với nhiệm vụ

(thể dục,thể thao) nhắm to address the ballnhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)

Chuyên ngành

Toán & tin

địa chỉ current address địa chỉ hiện đạifast address địa chỉ cố địnhfloating address địa chỉ di độngstart address địa chỉ zero address địa chỉ không, địa chỉ zerô

Xây dựng

đánh địa chỉ

Kỹ thuật chung

địa chỉ

Giải thích VN: Tọa độ số vị trí.

định địa chỉ address resolution protocolgiao thức xác định địa chỉ

gán địa chỉ

Kinh tế

địa chỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun abode , box number , direction , domicile , dwelling , headquarters , home , house , living quarters , location , lodging , number , place of business , place of residence , street , whereabouts , zip code , chalk talk , discourse , dissertation , lecture , oration , pep talk * , pitch , sermon , soapbox , spiel * , talk , allocution , declamation , prelection , suit , air , demeanor , manner , mien , presence , style , diplomacy , savoir-faire , tactfulness , adroitness , bearing , delivery. associated word: vocative , deportment , dexterity , ingenuity , speech , superscription verb consign , dispatch , forward , inscribe , label , mark , postmark , remit , route , send , ship , superscribe , transmit , approach , bespeak , call , deliver speech , deliver talk , discourse , discuss , get on a soapbox , give speech , give talk , greet , hail , lecture , memorialize , orate , pitch , pontificate , root for , sermonize , spiel * , spout , stump * , take the floor , talk , apply oneself to , attend to , concentrate on , devote oneself to , dig , direct , engage in , focus on , give , go at * , go for * , hammer away , have a go at , have at * , knuckle down to , peg away , pitch into * , plug away at , take care of , take up , throw oneself into , try , turn , turn to , undertake , speak , prelect , appeal , apply , petition , bend , buckle down , concentrate , dedicate , devote , focus , abode , accost , apostrophize , home , location , residence , speak to

Từ trái nghĩa

verb avoid , cut , disregard , ignore , overlook , pass , shun , slight

Xem thêm: Assistant Secretary Là Gì, Nghĩa Của Từ Assistant Secretary

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Real address

Xem thêm: ekko guide

địa chỉ thực, real address area, vùng địa chỉ thực, real address space, không gian địa chỉ thực, real address space, vùng địa chỉ thực

Related Posts