Nghĩa Của Từ Abrasion Là Gì, Nghĩa Của Từ Abrasion, Nghĩa Của Từ Abrasion

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Đang xem: Abrasion là gì

abrasion

*

abrasion /ə”breiʤn/
danh từ sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn

*

 độ bào mòn

*

 mài mònHAF carbon black (high abrasion furnace carbon black): muội than lò mài mòn mạnhLos Angeles abrasion test: Thí nghiệm mài mòn Los Angelesabrasion (resistance to): cường độ chống mài mònabrasion coefficient: hệ số mài mònabrasion factor: hệ số mài mònabrasion hardness: độ cứng chống mài mònabrasion of drag shoe: sự mài mòn của guốc hãmabrasion platform: nền mài mònabrasion resistance: tính chịu mài mònabrasion resistance: sức chịu mài mònabrasion resistance: độ chịu mài mònabrasion resistance: sức chống mài mònabrasion resistance: độ bền mài mònabrasion resistance linings: lớp áo cản mài mònabrasion resistance test: thí nghiệm chịu mài mònabrasion resisting alloy: hợp kim chịu mài mònabrasion test: thí nghiệm mài mònabrasion test: sự thử mài mònabrasion tester: dụng cụ thử mài mònabrasion testing: sự thử mài mònabrasion testing machine: máy thử mài mònlevel of abrasion: mức mài mònmarine abrasion: mài mòn do biểnplain of abrasion: đồng bằng mài mònprotection against abrasion: bảo vệ chống mài mònresistance to abrasion: tính chịu mài mònresistance to abrasion: độ chịu mài mònwind abrasion: mài mòn do gió

*

 sự ăn mòn

*

 sự bào mònwater abrasion: sự bào mòn do nướcwave abrasion: sự bào mòn do sóngwind abrasion: sự bào mòn do gió

*

 sự cọ mòn

*

 sự mài bóng

*

 sự mài mònGiải thích EN: The process of wearing or scraping away; specific uses include:1. the wearing away or reduction of surfaces due to friction with other solid surfaces, or with liquids, gases, or a foreign substance.the wearing away or reduction of surfaces due to friction with other solid surfaces, or with liquids, gases, or a foreign substance.2. an area or surface where this process takes place.an area or surface where this process takes place..Giải thích VN: Quá trình bào mòn hoặc nạo ra; các nghĩa thông dụng gồm: 1. Sự mòn đi hoặc mỏng đi của các bề mặt do ma sát với các bề mặt cứng khác, với các chất lỏng, chất khí hay các vật chất lạ. 2. Bề mặt hay nơi diễn ra quá trình trên.abrasion of drag shoe: sự mài mòn của guốc hãm

*

 sự mònabrasion test: thí nghiệm về sự mòncompensatory abrasion: sự mòn bùLĩnh vực: y học

*

 chỗ da bị hớt

*

 sự hớt daLĩnh vực: xây dựng

*

 sự ràabrasion cutting

*

 sự mài cắtabrasion hardness

*

 độ cứng chống mònabrasion plain

*

 đồng bằng bị xói mònabrasion resistance

*

 độ chống mònabrasion resistance

*

 khả năng chống mònabrasion resistance

*

 sức chống ăn mònabrasion resistance

*

 sức chống mònabrasion resistance index

*

 chỉ số chống mònabrasion surface

*

 mặt mònabrasion test

*

 mài mònabrasion test

*

 sự thí nghiệm

<ə "breiʒ n>

danh từ

o   (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn

§   marine abrasion : sự mài mòn do biển

§   wind abrasion : sự mài mòn do gió, sự thổi mòn

§   abrasion drilling : kỹ thuật khoan mài

Phương pháp khoan giếng dùng những hạt mài, chẳng hạn cát, phun từ các vòi phun để khoan giếng

o   sự làm trầy da; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da

Xem thêm: scratch, scrape, excoriation, attrition, corrasion, detrition, grinding, attrition, detrition

Xem thêm: Kiến Thức Cơ Bản Về Ifrs Là Gì ? Tầm Quan Trọng Của Ifrs Hiện Nay

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

abrasion

Từ điển WordNet

n.

an abraded area where the skin is torn or worn off; scratch, scrape, excoriationerosion by friction; attrition, corrasion, detritionthe wearing down of rock particles by friction due to water or wind or ice; grinding, attrition, detrition

Xem thêm: Top 10 Phần Mềm Tải Game Hack Game Android Hữu Hiệu Nhất Hiện Nay

English Synonym and Antonym Dictionary

abrasions
syn.: attrition corrasion detrition excoriation grinding scrape scratch

Related Posts